Cúp Lithuania
07-05-2024 21:30 - Tuesday
90 phút[3-3], 120 phút[3-5], Banga Gargzdai Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

FK Riteriai
ChủHòaKhách
Banga Gargzdai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK RiteriaiSo Sánh Sức MạnhBanga Gargzdai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT Cup-] FK Riteriai
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111671366.7%
[LIT Cup-] Banga Gargzdai
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623185933.3%

Thành tích đối đầu

FK Riteriai            
Chủ - Khách
Banga GargzdaiFK Riteriai
FK RiteriaiBanga Gargzdai
Banga GargzdaiFK Riteriai
FK RiteriaiBanga Gargzdai
FK RiteriaiBanga Gargzdai
FK RiteriaiBanga Gargzdai
Banga GargzdaiFK Riteriai
Banga GargzdaiFK Riteriai
FK RiteriaiBanga Gargzdai
FK RiteriaiBanga Gargzdai
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D121-10-231 - 2
(1 - 0)
1 - 32.673.202.41T1.0200.82TT
LIT D105-08-230 - 1
(0 - 1)
9 - 61.983.303.45B0.980.50.86BX
LIT D103-06-231 - 1
(0 - 0)
8 - 53.203.351.96H0.80-0.50.96BX
LIT D105-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 21.783.353.85H1.020.750.82TX
INT CF21-01-232 - 0
(2 - 0)
- T
LIT D121-10-222 - 2
(0 - 0)
2 - 51.424.106.50H1.061.250.78TT
LIT D126-08-220 - 1
(0 - 1)
4 - 33.903.451.75T0.78-0.750.98TX
LIT D121-06-220 - 4
(0 - 0)
4 - 83.653.051.83T0.87-0.50.83TT
LIT D110-04-221 - 0
(0 - 0)
9 - 21.294.657.80T1.001.50.82TX
LIT D129-10-210 - 0
(0 - 0)
7 - 31.653.503.85H0.850.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

FK Riteriai            
Chủ - Khách
FK RiteriaiSiauliai B
FK RiteriaiBanga Gargzdai B
FK Kauno Zalgiris IIFK Riteriai
FK RiteriaiFK Panevezys B
Atomsfera MazeikiaiFK Riteriai
Hegelmann Litauen IIFK Riteriai
FK RiteriaiFK Tauras Taurage
Hegelmann Litauen IIFK Riteriai
SuduvaFK Riteriai
FK RiteriaiKauno Zalgiris
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D227-04-243 - 0
(1 - 0)
5 - 1T
LIT D219-04-241 - 1
(1 - 0)
5 - 4H
LIT D215-04-242 - 1
(1 - 1)
3 - 76.605.301.23B0.85-1.750.85BX
LIT D206-04-244 - 3
(1 - 2)
3 - 8T
LIT D230-03-241 - 2
(0 - 1)
1 - 6T
LIT D215-03-240 - 5
(0 - 2)
4 - 3T
LIT D209-03-242 - 0
(0 - 0)
16 - 3T
INT CF18-02-241 - 2
(1 - 1)
- T
LIT D112-11-230 - 3
(0 - 1)
4 - 83.603.401.90T0.94-0.50.90TT
LIT D105-11-231 - 3
(0 - 2)
8 - 2B

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%

Banga Gargzdai            
Chủ - Khách
FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai
Banga GargzdaiSiauliai
Kauno ZalgirisBanga Gargzdai
Hegelmann LitauenBanga Gargzdai
TransINVEST VilniusBanga Gargzdai
Banga GargzdaiSuduva
DFK Dainava AlytusBanga Gargzdai
Banga GargzdaiDziugas Telsiai
FK PanevezysBanga Gargzdai
Banga GargzdaiFK Zalgiris Vilnius
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D101-05-242 - 2
(1 - 0)
5 - 41.264.808.500.921.50.90T
LIT D128-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 53.803.151.930.91-0.50.93X
LIT D124-04-240 - 3
(0 - 2)
14 - 5
LIT D121-04-242 - 2
(1 - 1)
10 - 11.403.905.500.7310.97T
LIT D113-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 22.543.202.540.8800.88X
LIT D110-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.923.002.340.78-0.251.06X
LIT D106-04-242 - 2
(1 - 0)
10 - 1
LIT D129-03-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.603.052.600.9200.92H
LIT D116-03-240 - 1
(0 - 0)
7 - 71.334.408.300.861.250.96X
LIT D113-03-241 - 4
(1 - 2)
1 - 97.003.851.390.76-1.251.06T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

FK RiteriaiSo sánh số liệuBanga Gargzdai
  • 24Tổng số ghi bàn12
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Riteriai
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Banga Gargzdai
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
FK Riteriai
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Banga Gargzdai
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Riteriai
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Banga Gargzdai
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
FK Riteriai
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Banga Gargzdai
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
FK Riteriai
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Banga Gargzdai
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
FK Riteriai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D211-05-2024ChủEkranas Panevezys4 ngày
LIT D218-05-2024KháchGarr and Ava11 ngày
LIT D225-05-2024ChủFK Minija18 ngày
Banga Gargzdai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D111-05-2024ChủFK Panevezys4 ngày
LIT D119-05-2024KháchDziugas Telsiai12 ngày
LIT D126-05-2024ChủDFK Dainava Alytus19 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Riteriai
Chấn thương
Án treo giò
Banga Gargzdai
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FK Riteriai VS Banga Gargzdai ngày 07-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues