Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 0.25 0.93 0.93 0.25 0.93 | 0.98 3 0.88 0.98 3 0.88 | 3.6 2.15 2.9 3.6 2.15 2.9 |
Live | 0.93 0.25 0.93 0.93 0.25 0.93 | 0.98 3 0.88 0.98 3 0.88 | 3.6 2.15 2.9 3.6 2.15 2.9 |
25 1:0 | -0.95 0.25 0.8 0.85 0 1 | 0.97 2.25 0.87 0.97 3.25 0.87 | 2.37 3.25 3 1.5 4.33 6.5 |
42 2:0 | 0.82 0 -0.98 0.92 0 0.92 | 0.9 2.75 0.95 0.92 3.75 0.92 | 1.44 4.33 8 1.1 9.5 21 |
HT 2:0 | - - - - | 0.95 3.75 0.9 0.97 3.75 0.87 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Portland Timbers4-2-3-13-1-4-2Vancouver Whitecaps
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Portland Timbers Sự kiện chính Vancouver Whitecaps
2
Phút
0
91'
Luis Martins
Eryk Williamson
Evander
87'
Nathan
Jonathan Rodriguez
87'
Dairon Asprilla
Santiago Moreno
87'
Antony
Felipe Mora
77'
77'
L. Johnson
Mathías Laborda
73'
Damir Kreilach
Brian White
64'
Luis Martins
Javain Brown
Cristhian Paredes
David Ayala
64'
60'
Sebastian Berhalter
David Ayala
55'
52'
Alessandro Schöpf
45'
Brian White
Fafà Picault
45'
Ryan Raposo
Giuseppe Bovalina
Felipe Mora
43'
39'
Tristan Blackmon
34'
Alessandro Schöpf
Jonathan Rodriguez
26'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 1Góc4
- 1Thẻ vàng3
- 62Tấn công nguy hiểm68
- 7Sút trúng2
- 57TL kiểm soát bóng43
- 5Sút không trúng5
- 125Tấn công94
- 0Thẻ đỏ1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 6 | 16 | Bàn thắng | 10 |
2 | Bàn thua | 5 | 16 | Bàn thua | 14 |
4.67 | Phạt góc | 3.67 | 4.20 | Phạt góc | 5.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Portland TimbersTỷ lệ ghi bàn thắngVancouver Whitecaps
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 6
- 8
- 16
- 8
- 3
- 15
- 6
- 8
- 6
- 8
- 0
- 4
- 9
- 4
- 16
- 0
- 22
- 15
- 16
- 31