So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.72
-0.25
1.11
0.92
1.75
0.88
3.05
2.63
2.44
Live
0.99
0
0.87
0.97
1.75
0.87
2.84
2.67
2.67
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
0
0.85
0.95
1.75
0.90
2.80
2.75
2.63
Live
0.92
0
0.87
0.90
1.75
0.90
2.87
2.80
2.80
Run
0.95
0
0.85
13.00
0.5
0.03
17.00
1.02
29.00
Mansion88Sớm
0.98
0
0.82
0.93
1.75
0.87
2.90
2.74
2.44
Live
0.91
0
0.93
0.99
1.75
0.83
2.66
2.69
2.69
Run
1.09
0
0.75
7.14
0.5
0.04
8.60
1.14
7.90
188betSớm
0.75
-0.25
1.09
0.88
1.75
0.94
2.90
2.83
2.37
Live
1.00
0
0.88
0.98
1.75
0.88
2.84
2.67
2.67
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.16
0
0.68
0.88
1.75
0.92
2.96
2.67
2.33
Live
1.05
0
0.79
1.00
1.75
0.82
2.86
2.66
2.52
Run
1.06
0
0.78
4.16
0.5
0.10
10.50
1.09
9.40

Bên nào sẽ thắng?

CA Brown Adrogue
ChủHòaKhách
Nueva Chicago
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CA Brown AdrogueSo Sánh Sức MạnhNueva Chicago
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-18] CA Brown Adrogue
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
32411171745231812.5%
16286919141712.5%
16231182691712.5%
601521110.0%
[ARG Division 2-2] Nueva Chicago
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
321679322055250.0%
16112320935268.8%
16556121120731.3%
6402751266.7%

Thành tích đối đầu

CA Brown Adrogue            
Chủ - Khách
Nueva ChicagoCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueNueva Chicago
Nueva ChicagoCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueNueva Chicago
Nueva ChicagoCA Brown Adrogue
Nueva ChicagoCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueNueva Chicago
Nueva ChicagoCA Brown Adrogue
Nueva ChicagoCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueNueva Chicago
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D203-04-220 - 0
(0 - 0)
1 - 22.883.002.27H0.79-0.251.03BX
ARG D221-04-192 - 1
(0 - 0)
7 - 42.392.922.96T1.090.250.77TT
ARG D221-04-180 - 2
(0 - 1)
7 - 52.383.002.72T0.8001.06TH
ARG D223-04-171 - 2
(0 - 0)
4 - 32.432.922.72B0.8001.02BT
ARG D202-11-160 - 1
(0 - 0)
6 - 62.023.003.40T1.050.50.77TX
ARG D202-04-161 - 2
(1 - 1)
5 - 22.003.003.45T0.800.251.02TT
ARG B M17-02-122 - 1
(2 - 1)
- T
ARG B M03-09-110 - 1
(0 - 0)
- T
ARG B M12-06-112 - 1
(1 - 0)
- B
ARG B M26-03-112 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

CA Brown Adrogue            
Chủ - Khách
Gimnasia MendozaCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueGimnasia yTiro
Atletico Mitre de Santiago del EsteroCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueAldosivi Mar del Plata
Estudiantes Rio CuartoCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueColon de Santa Fe
Almirante BrownCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueAtletico Atlanta
Defensores UnidosCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueDeportivo Madryn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D202-06-243 - 1
(2 - 0)
4 - 31.573.405.20B0.830.750.99BT
ARG D226-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 52.942.682.45H1.0800.74HX
ARG D221-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 31.813.104.45B0.810.51.01BX
ARG D211-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 42.713.052.37B1.0400.78BX
ARG D204-05-242 - 1
(0 - 1)
10 - 01.733.054.70B0.990.750.83BT
ARG D228-04-240 - 4
(0 - 3)
4 - 13.652.971.97B0.85-0.50.97BT
ARG D222-04-241 - 2
(0 - 1)
4 - 12.062.903.45T0.780.251.04TT
ARG D213-04-242 - 3
(0 - 2)
5 - 32.482.992.62B0.8600.96BT
ARG D206-04-241 - 1
(1 - 1)
3 - 121.932.834.00H0.930.50.89TT
ARG D231-03-240 - 1
(0 - 0)
3 - 42.432.842.80B0.7701.05BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Nueva Chicago            
Chủ - Khách
Nueva ChicagoTemperley
Deportivo MoronNueva Chicago
Nueva ChicagoFerrol Carril Oeste
Nueva ChicagoGimnasia Mendoza
Gimnasia yTiroNueva Chicago
Nueva ChicagoAtletico Mitre de Santiago del Estero
Aldosivi Mar del PlataNueva Chicago
Nueva ChicagoEstudiantes Rio Cuarto
Colon de Santa FeNueva Chicago
Nueva ChicagoAlmirante Brown
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D201-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 102.192.833.250.900.250.92X
ARG D226-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.212.843.150.940.250.88X
ARG D221-05-243 - 1
(2 - 0)
1 - 52.322.813.001.010.250.75T
ARG D212-05-242 - 1
(0 - 1)
8 - 82.252.863.050.990.250.83T
ARG D205-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 32.082.833.500.790.251.03T
ARG D227-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 12.172.793.300.880.250.94X
ARG D221-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 32.053.203.150.790.251.03X
ARG D212-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 02.023.253.201.020.50.80X
ARG D206-04-242 - 1
(0 - 0)
7 - 01.733.154.450.980.750.84T
ARG D231-03-241 - 0
(0 - 0)
11 - 22.062.793.600.770.251.05X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

CA Brown AdrogueSo sánh số liệuNueva Chicago
  • 7Tổng số ghi bàn9
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 17Tổng số mất bàn8
  • 1.7Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

CA Brown Adrogue
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem4XemXem1XemXem13XemXem22.2%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
8XemXem0XemXem1XemXem7XemXem0%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Nueva Chicago
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem12XemXem0XemXem6XemXem66.7%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
10XemXem9XemXem0XemXem1XemXem90%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
CA Brown Adrogue
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem5XemXem5XemXem8XemXem27.8%XemXem12XemXem66.7%XemXem6XemXem33.3%XemXem
8XemXem1XemXem4XemXem3XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Nueva Chicago
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem11XemXem3XemXem4XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
8XemXem5XemXem3XemXem0XemXem62.5%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem100%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
CA Brown Adrogue
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng12330045
Chủ6020013
Khách6310032
Nueva Chicago
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8532089
Chủ1432088
Khách7100001
Chi tiết về HT/FT
CA Brown Adrogue
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111052008
Chủ010022003
Khách101030005
Nueva Chicago
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600236100
Chủ600201100
Khách000035000
Thời gian ghi bàn thắng
CA Brown Adrogue
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1210021101
Chủ0100001101
Khách1110020000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1210011000
Chủ0100001000
Khách1110010000
Nueva Chicago
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2212111313
Chủ2212101313
Khách0000010000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2211010012
Chủ2211000012
Khách0000010000
3 trận sắp tới
CA Brown Adrogue
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D214-06-2024ChủDeportivo Moron6 ngày
ARG D221-06-2024KháchTemperley13 ngày
ARG D228-06-2024ChủTalleres Rem de Escalada20 ngày
Nueva Chicago
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D214-06-2024KháchAlmagro6 ngày
ARG D221-06-2024ChủDefensores de Belgrano13 ngày
ARG D228-06-2024KháchChaco For Ever20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

CA Brown Adrogue
Chấn thương
Án treo giò
Nueva Chicago
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

CA Brown Adrogue
Đội hình ()
Dự bị
Nueva Chicago
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 12.5%Thắng50.0% [16]
  • [11] 34.4%Hòa21.9% [16]
  • [17] 53.1%Bại28.1% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.3%Thắng15.6% [5]
  • [8] 25.0%Hòa15.6% [5]
  • [6] 18.8%Bại18.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    45 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    0.28 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.63
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.28
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

CA Brown Adrogue VS Nueva Chicago ngày 09-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues