Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.87 0 0.73 -0.87 0 0.73 | 0.98 1.75 0.88 0.98 1.75 0.88 | 2.75 3.1 2.5 2.75 3.1 2.5 |
Live | -0.87 0 0.73 -0.87 0 0.73 | 0.98 1.75 0.88 0.98 1.75 0.88 | 2.75 3.1 2.5 2.75 3.1 2.5 |
20 0:1 | 0.9 0 0.9 0.72 0 -0.93 | 0.77 1.25 -0.98 0.77 2.25 -0.98 | 3 2.5 3 8 3.75 1.5 |
HT 0:1 | - - - - | 1 2 0.8 -0.98 2 0.77 | 9.5 3.75 1.44 10 3.75 1.44 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Chaco For Ever4-3-34-3-1-2San Martin Tucuman
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Chaco For Ever Sự kiện chính San Martin Tucuman
0
Phút
1
maximo pereira
J. Dellarossa
92'
88'
Darío Sand
83'
Tiago penalba
Ezequiel Cuevas
83'
Junior Arias
David Valdez
83'
82'
Gonzalo Klusener
Junior Arias
Brandon obregon
Luciano Lapetina
77'
gonzalo canete
brian nievas
77'
Agustín Omar Bellone
71'
Gonzalo Lucero
Javier Iritier
68'
68'
Lautaro·Fedele
emanuel gonzalo rodriguez
46'
Pablo Hernández
Matías García
Daniel González
F. Perinciolo
46'
39'
Matías García
35'
Matias garcia
21'
Ezequiel Cuevas
17'
Diego Mastrángelo
Máximo Levi
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 79Tấn công nguy hiểm53
- 0Sút trúng1
- 0Thẻ đỏ0
- 50TL kiểm soát bóng50
- 9Sút không trúng3
- 0Penalty0
- 4Góc4
- 140Tấn công105
- 2Thẻ vàng4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 6 | 6 | Bàn thắng | 12 |
2 | Bàn thua | 2 | 8 | Bàn thua | 8 |
6.33 | Phạt góc | 2.67 | 5.30 | Phạt góc | 4.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 3 | Thẻ đỏ | 4 |
Chaco For EverTỷ lệ ghi bàn thắngSan Martin Tucuman
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 16
- 7
- 5
- 14
- 11
- 7
- 0
- 7
- 16
- 4
- 0
- 0
- 21
- 11
- 16
- 7
- 5
- 18
- 11
- 25