Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0.5 0.83 -0.97 0.5 0.83 | 0.85 2.75 1 0.85 2.75 1 | 3.5 1.95 3.4 3.5 1.95 3.4 |
Live | -0.97 0.5 0.83 -0.97 0.5 0.83 | 0.85 2.75 1 0.85 2.75 1 | 3.5 1.95 3.4 3.5 1.95 3.4 |
13 0:1 | 0.95 0.5 0.9 1 0.75 0.85 | 0.82 2.25 -0.98 0.8 3.25 -0.95 | 1.9 3.4 4 3.25 3.5 2.1 |
42 1:1 | 0.85 0.5 1 0.85 0.25 1 | 0.87 2.75 0.97 0.97 3.75 0.87 | 3.75 3.25 1.95 2 3 4.33 |
HT 1:1 | 0.85 0.25 1 0.82 0.25 -0.98 | 0.95 3.5 0.9 0.97 3.5 0.87 | |
81 1:2 | 0.57 0 -0.69 -0.61 0.25 0.5 | -0.59 2.5 0.47 -0.65 3.5 0.52 | 4.5 1.44 7 34 4 1.25 |
90 2:2 | 0.55 0 -0.67 0.75 0 -0.89 | -0.24 3.5 0.17 -0.23 4.5 0.16 | 126 8 1.08 9.5 1.14 11 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Hillerod Fodbold4-2-3-13-5-2Hobro
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Hillerod Fodbold Sự kiện chính Hobro
2
Phút
2
96'
Théo Hansen
Gregers Arndal-Lauritzen
94'
Gregers Arndal-Lauritzen
92'
87'
O. Dorph
Oliver Klitten
D. Bagou
Marinus Due·Grandt
86'
82'
Gregers Arndal-Lauritzen
80'
Marius jacobsen
Jesper Boge
80'
Théo Hansen
Frederik Mortensen
S. Opoku
78'
Marco Bruhn
76'
S. Opoku
Tobias Arndal
62'
M. Etim
Nicklas Schmidt
62'
62'
Christian Brøgger Hørby
Oliver Overgaard
61'
J. Christensen
J. Cornelius
A. Alicino
Markus Strøm Bay
54'
Gregers Arndal-Lauritzen
Kasper Enghardt
45'
Adrian Justinussen
43'
14'
Frederik Christensen
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Góc4
- 55Tấn công nguy hiểm31
- 8Sút trúng3
- 3Thẻ vàng1
- 57TL kiểm soát bóng43
- 8Sút không trúng8
- 0Thẻ đỏ0
- 136Tấn công72
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
8 | Bàn thắng | 3 | 21 | Bàn thắng | 17 |
0 | Bàn thua | 2 | 5 | Bàn thua | 15 |
7.67 | Phạt góc | 3.67 | 6.10 | Phạt góc | 5.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Hillerod FodboldTỷ lệ ghi bàn thắngHobro
20 trận gần nhất
Ghi bàn