Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 0.75 -0.95 0.85 0.75 -0.95 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.75 1.65 5.25 3.75 1.65 5.25 |
Live | 0.85 0.75 -0.95 0.85 0.75 -0.95 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.75 1.65 5.25 3.75 1.65 5.25 |
14 1:0 | 1 0.75 0.85 0.95 0.75 0.9 | 0.95 3.5 0.9 0.92 3.5 0.92 | 1.22 6 12 1.22 6.5 13 |
21 1:1 | 0.95 0.75 0.9 0.8 0.75 -0.95 | 0.97 3.25 0.87 1 4.25 0.85 | 1.18 6.5 15 1.61 3.75 6 |
30 2:1 | 0.87 0.75 0.97 0.8 0.5 -0.95 | 0.92 4 0.92 0.95 5 0.9 | 1.66 3.5 6 1.2 6.5 15 |
HT 2:1 | -0.98 0.5 0.82 -0.95 0.5 0.8 | 0.85 4.5 1 0.87 4.5 0.97 | 1.22 5.5 15 1.22 5.5 17 |
54 2:2 | -0.95 0.5 0.8 0.85 0.5 1 | 0.85 4.25 1 0.82 5.25 -0.98 | 1.16 6 21 1.83 2.75 6.5 |
95 3:2 | - - - - | - - - - | 11 1.05 34 1.01 23 501 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Coventry City4-2-3-14-1-4-1Oxford United
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Coventry City Sự kiện chính Oxford United
3
Phút
2
Haji Wright
96'
90'
Dane Scarlett
Mark Harris
90'
Mark Harris
Kasey Palmer
Victor Torp
81'
Jay Dasilva
Jake Bidwell
80'
78'
Louie Sibley
Tyler Goodrham
Ephron Mason-Clarke
Tatsuhiro Sakamoto
73'
Brandon Thomas Asante
Ellis Simms
70'
59'
Tyler Goodrham
57'
Matt Phillips
Przemyslaw Płacheta
57'
Idris El Mizouni
Ruben Rodrigues
55'
Mark Harris
Milan van Ewijk
31'
22'
Ciaron Brown
16'
Will Vaulks
Haji Wright
15'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 0Thẻ vàng3
- 63TL kiểm soát bóng37
- 13Góc1
- 85Tấn công nguy hiểm13
- 118Tấn công58
- 15Sút không trúng5
- 0Thẻ đỏ0
- 10Sút trúng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 2 | 14 | Bàn thắng | 14 |
4 | Bàn thua | 3 | 15 | Bàn thua | 6 |
4.67 | Phạt góc | 1.67 | 5.80 | Phạt góc | 2.70 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Coventry CityTỷ lệ ghi bàn thắngOxford United
20 trận gần nhất
Ghi bàn