Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO Highland League-11] Fraserburgh |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | 33.3% |
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 8 | 33.3% |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 14 | 33.3% |
6 | 5 | 0 | 1 | 27 | 5 | 15 | 83.3% |
[SCO Highland League-13] Deveronvale |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 16 | 8 | 13 | 28.6% |
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 13 | 4 | 11 | 25.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 15 | 33.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 16 | 6 | 16.7% |
Fraserburgh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 06-01-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | T | ||||||||
SCO HL | 19-08-23 | 3 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 07-01-23 | 2 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 23-07-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 19-03-22 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 09-03-22 | 0 - 6 (0 - 4) | - | T | ||||||||
SCO HL | 09-11-19 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 12-01-19 | 4 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 29-08-18 | 1 - 5 (1 - 4) | - | T | ||||||||
SCO HL | 03-02-18 | 1 - 4 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fraserburgh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 20-04-24 | 11 - 0 (8 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 17-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.45 | 4.35 | 5.00 | T | 0.76 | 1 | 1.00 | T | X |
SCO HL | 13-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | T | ||||||||
SCO HL | 06-04-24 | 4 - 2 (3 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 23-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | T | ||||||||
SCO HL | 20-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 09-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
SCO HL | 02-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 0%
Deveronvale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
SCO HL | 13-04-24 | 6 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 06-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 03-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 23-03-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | |||||||||
SCO HL | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 09-03-24 | 5 - 1 (3 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 06-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 02-03-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fraserburgh |
Fraserburgh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 08-08-2024 | Khách | Buckie Thistle FC | 5 ngày |
SCO HL | 10-08-2024 | Chủ | Brechin City | 7 ngày |
SCO HL | 17-08-2024 | Khách | Clachnacuddin | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 08-08-2024 | Chủ | Huntly | 5 ngày |
SCO HL | 10-08-2024 | Khách | Wick Academy | 7 ngày |
SCO HL | 17-08-2024 | Chủ | Strathspey Thistle | 14 ngày |