So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
0.5
0.83
0.87
3.25
0.83
1.87
3.65
2.92
Live
0.89
0.25
0.81
0.94
2.75
0.76
2.07
3.35
2.71
Run
0.56
0
1.16
2.17
4.5
0.16
6.30
1.15
8.30
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.80
3.25
1.00
1.95
4.33
2.70
Live
0.90
0.25
0.90
1.00
2.75
0.80
2.05
3.90
2.70
Run
0.60
0
1.30
6.00
4.5
0.10
10.00
1.06
12.00
188betSớm
0.88
0.5
0.84
0.88
3.25
0.84
1.87
3.65
2.92
Live
0.90
0.25
0.82
0.84
2.75
0.88
2.07
3.40
2.67
Run
0.57
0
1.17
2.22
4.5
0.17
6.30
1.15
8.30

Bên nào sẽ thắng?

Maynooth University Town FC
ChủHòaKhách
Killester Donnycarne
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maynooth University Town FCSo Sánh Sức MạnhKillester Donnycarne
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 0T 2H 2B
    2T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE Leinster Senior League-] Maynooth University Town FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631211101050.0%
[IRE Leinster Senior League-] Killester Donnycarne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121081050.0%

Thành tích đối đầu

Maynooth University Town FC            
Chủ - Khách
Killester DonnycarneMaynooth University Town FC
Maynooth University Town FCKillester Donnycarne
Killester DonnycarneMaynooth University Town FC
Maynooth University Town FCKillester Donnycarne
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Ire LSL09-10-222 - 2
(0 - 1)
9 - 5H
Ire LSL03-02-221 - 2
(0 - 0)
4 - 62.193.952.44B0.7800.98BX
Ire LSL15-08-215 - 4
(3 - 2)
5 - 5B
Ire LSL23-08-190 - 0
(0 - 0)
1 - 43.954.201.59H0.99-0.750.77BX

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Maynooth University Town FC            
Chủ - Khách
Maynooth University Town FCSt Francis FC
Crumlin UnitedMaynooth University Town FC
Maynooth University Town FCGorey Rangers
Kilbarrack UnitedMaynooth University Town FC
St. MochtasMaynooth University Town FC
Home Farm FCMaynooth University Town FC
Wayside CelticMaynooth University Town FC
Maynooth University Town FCBluebell United
St Francis FCMaynooth University Town FC
Maynooth University Town FCKilbarrack United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Ire LSL31-05-243 - 2
(0 - 0)
4 - 62.263.452.39T0.8000.90TT
Ire LSL26-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 82.143.752.40H0.7400.96HX
IRFAIC18-05-241 - 4
(0 - 1)
7 - 1B
Ire LSL15-05-240 - 3
(0 - 1)
12 - 42.463.702.12T0.75-0.250.95TX
Ire LSL12-05-243 - 2
(0 - 0)
7 - 6B
Ire LSL08-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 42.143.852.37T0.7500.95TX
Ire LSL01-05-242 - 2
(0 - 1)
1 - 91.953.752.71H0.750.250.95TT
Ire LSL28-04-244 - 1
(1 - 1)
11 - 6T
Ire LSL24-04-243 - 3
(2 - 1)
1 - 131.364.555.00H0.821.250.88TT
Ire LSL21-04-241 - 3
(0 - 2)
3 - 52.313.502.31B0.8500.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Killester Donnycarne            
Chủ - Khách
Crumlin UnitedKillester Donnycarne
Bluebell UnitedKillester Donnycarne
Killester DonnycarneKilbarrack United
Killester DonnycarneBluebell United
Killester DonnycarneBangor Celtic
Tolka RoversKillester Donnycarne
Killester DonnycarneLiffeys Pearse
Bangor CelticKillester Donnycarne
St. MochtasKillester Donnycarne
St Francis FCKillester Donnycarne
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Ire LSL29-05-241 - 3
(0 - 2)
10 - 101.803.603.150.800.50.90T
Ire LSL26-05-240 - 5
(0 - 3)
0 - 13.003.801.800.90-0.50.80T
Ire LSL19-05-240 - 3
(0 - 3)
5 - 12.063.602.580.900.250.80H
Ire LSL12-05-240 - 4
(0 - 1)
6 - 4
Ire LSL08-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.233.652.340.8000.90X
Ire LSL01-05-240 - 2
(0 - 2)
2 - 62.103.552.550.920.250.78X
Ire LSL28-04-245 - 0
(3 - 0)
6 - 3
Ire LSL21-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 41.993.802.610.800.250.90X
Ire LSL14-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 2
Ire LSL10-04-243 - 1
(2 - 1)
0 - 71.434.204.650.7510.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Maynooth University Town FCSo sánh số liệuKillester Donnycarne
  • 21Tổng số ghi bàn17
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Maynooth University Town FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Killester Donnycarne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Maynooth University Town FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem
Killester Donnycarne
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Maynooth University Town FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng12341618
Chủ0202017
Khách10321511
Killester Donnycarne
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng32122129
Chủ3000000
Khách02122129
Chi tiết về HT/FT
Maynooth University Town FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng220310012
Chủ010200001
Khách210110011
Killester Donnycarne
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500010004
Chủ000010002
Khách500000002
Thời gian ghi bàn thắng
Maynooth University Town FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2304123578
Chủ1001021252
Khách1303102326
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2202121112
Chủ1001020011
Khách1201101101
Killester Donnycarne
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3423321532
Chủ0111010210
Khách3312311322
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1411010010
Chủ0100010000
Khách1311000010
3 trận sắp tới
Maynooth University Town FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Killester Donnycarne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Maynooth University Town FC
Chấn thương
Án treo giò
Killester Donnycarne
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Maynooth University Town FC
Đội hình ()
Dự bị
Killester Donnycarne
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Maynooth University Town FC VS Killester Donnycarne ngày 06-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues