[BRA Youth Championship-] Boavista (RJ) Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 30 | 0 | 0.0% |
[BRA Youth Championship-] Vasco da Gama (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 16 | 83.3% |
Boavista (RJ) Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 01-04-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 6 | B | ||||||||
BNY | 28-05-22 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 0 | B | ||||||||
BRA CPY | 18-05-21 | 6 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | 1.11 | 6.10 | 11.00 | B | 0.80 | 2 | 0.90 | B | T |
BRA CPY | 29-06-19 | 7 - 0 (5 - 0) | 5 - 1 | 1.19 | 5.20 | 8.30 | B | 0.84 | 1.75 | 0.86 | B | T |
BRA CM | 17-10-18 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | 3.05 | 3.40 | 1.90 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | T |
BRA CPY | 14-04-18 | 4 - 2 (2 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
BRA RJYH | 24-03-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | 1.69 | 3.65 | 3.50 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
BRA CPY | 29-03-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 17 - 2 | 1.45 | 3.95 | 4.80 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%
Boavista (RJ) Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 15-06-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 10 - 8 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 16-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 11-03-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
BRA RJYH | 03-06-23 | 9 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA RJYH | 29-05-23 | 0 - 4 (0 - 4) | - | B | ||||||||
BRA RJYH | 20-05-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | B | ||||||||
BRA RJYH | 13-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
BRA RJYH | 08-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
BRA RJYH | 28-04-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
BRA RJYH | 22-04-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 1 - 8 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Vasco da Gama (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 15-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 15 | |||||||||
BNY | 08-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
Bra CUU20 | 28-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
Bra CUU20 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 10 | |||||||||
Bra CUU20 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
Bra CUU20 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
Bra CUU20 | 29-03-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
Bra CUU20 | 27-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
Bra CUU20 | 16-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | |||||||||
Bra CUU20 | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Boavista (RJ) Youth |
Boavista (RJ) Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|