Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[WAL Cymru Championship-16] Penrhiwceiber Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 16 | 1 | 16 | 0.0% |
4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | 1 | 16 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 16 | 0 | 0.0% |
[WAL Cymru Championship-13] Afan Lido |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 12 | 6 | 13 | 14.3% |
5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 9 | 5 | 8 | 20.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 9 | 6 | 16.7% |
Penrhiwceiber Rangers |
Chủ - Khách |
---|
Penrhiwceiber RangersAfan Lido |
Afan LidoPenrhiwceiber Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL D1 | 10-05-11 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
WAL D1 | 22-04-11 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Penrhiwceiber Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | B | ||||||||
WAL FAWC | 23-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | B | ||||||||
WAL FAWC | 10-08-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 15 - 2 | 1.47 | 4.10 | 4.45 | B | 0.83 | 1 | 0.87 | B | H |
WAL FAWC | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
WAL CLC | 20-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 5 | B | ||||||||
WALC | 14-10-23 | 6 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WALC | 16-09-23 | 3 - 4 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Afan Lido |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 23-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
WAL FAWC | 16-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | |||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | 1.71 | 3.90 | 3.25 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
WAL FAWC | 26-07-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
WAL CLC | 19-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 9 - 3 | 4.35 | 4.60 | 1.42 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | T | ||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 5 (2 - 2) | 2 - 1 | 3.15 | 4.25 | 1.68 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Penrhiwceiber Rangers |
Penrhiwceiber Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 28-09-2024 | Khách | Baglan Dragons | 14 ngày |
WAL FAWC | 05-10-2024 | Chủ | Pontypridd | 21 ngày |
WAL FAWC | 12-10-2024 | Chủ | Taffs Well | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 27-09-2024 | Chủ | Carmarthen | 13 ngày |
WAL FAWC | 04-10-2024 | Chủ | Baglan Dragons | 20 ngày |
WAL FAWC | 11-10-2024 | Khách | Trey Thomas Drossel | 27 ngày |