So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
0.5
0.85
0.86
2
0.84
1.85
2.97
3.65
Live
0.92
0.5
0.78
0.88
1.75
0.82
1.86
2.82
3.90
Run
3.22
0.25
0.01
3.22
1.5
0.01
1.01
8.00
19.00
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.90
2
0.90
1.91
3.10
4.00
Live
0.93
0.5
0.88
0.83
1.75
0.98
1.90
3.00
4.33
Run
0.62
0
1.25
5.00
1.5
0.12
1.04
13.00
67.00
Mansion88Sớm
0.89
0.5
0.87
0.89
2
0.87
1.89
3.10
3.75
Live
0.89
0.5
0.87
1.08
2
0.68
1.89
2.98
3.90
Run
1.19
0
0.68
5.55
1.5
0.08
1.02
7.10
150.00
188betSớm
0.86
0.5
0.86
0.87
2
0.85
1.85
2.97
3.65
Live
0.87
0.5
0.85
0.81
1.75
0.91
1.86
2.82
3.90
Run
3.33
0.25
0.02
3.33
1.5
0.02
1.01
8.00
19.00
SbobetSớm
0.89
0.5
0.87
0.76
1.75
1.00
1.89
2.78
3.82
Live
0.89
0.5
0.87
0.80
1.75
0.96
1.89
2.76
3.86
Run
1.03
0
0.81
2.85
1.5
0.17
1.03
7.00
115.00

Bên nào sẽ thắng?

Colegiales
ChủHòaKhách
Flandria
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ColegialesSo Sánh Sức MạnhFlandria
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpB-] Colegiales
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
66009118100.0%
[ARG Tebolidun League GpB-] Flandria
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312651050.0%

Thành tích đối đầu

Colegiales            
Chủ - Khách
FlandriaColegiales
FlandriaColegiales
ColegialesFlandria
FlandriaColegiales
ColegialesFlandria
ColegialesFlandria
FlandriaColegiales
FlandriaColegiales
ColegialesFlandria
ColegialesFlandria
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG B M10-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.862.963.65H0.860.50.84TX
ARG B M20-11-211 - 0
(0 - 0)
5 - 02.312.713.15B1.030.250.79BX
ARG B M11-11-211 - 0
(1 - 0)
7 - 12.392.882.82T0.7501.07TX
ARG B M16-10-212 - 0
(1 - 0)
3 - 112.552.602.90B0.8300.99BH
ARG B M22-06-212 - 0
(1 - 0)
4 - 52.343.052.74T0.7601.06TX
ARG B M05-01-210 - 0
(0 - 0)
12 - 32.792.942.37H1.0800.76HX
ARG B M02-11-194 - 2
(2 - 0)
2 - 42.042.983.40B0.770.251.07BT
ARG B M02-02-190 - 1
(0 - 0)
9 - 52.172.933.15T0.900.250.92TX
ARG B M25-08-181 - 0
(0 - 0)
4 - 42.552.932.59T0.9000.94TX
ARG B M16-04-162 - 1
(0 - 1)
8 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

Colegiales            
Chủ - Khách
Villa San CarlosColegiales
Sportivo ItalianoColegiales
ColegialesArgentino de Merlo
LiniersColegiales
ColegialesComunicaciones BsAs
Deportivo ArmenioColegiales
ColegialesArgentino de Quilmes
CA Fenix PilarColegiales
ColegialesFerrocarril Midland
Los AndesColegiales
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG B M22-06-240 - 2
(0 - 2)
3 - 43.152.782.11T0.85-0.250.85TT
ARG B M17-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 93.653.001.83T0.87-0.50.83TX
ARG B M09-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.663.054.55T0.900.750.80TX
ARG B M03-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 33.653.101.80T0.90-0.50.80TX
ARG B M26-05-242 - 1
(1 - 0)
6 - 41.783.053.85T0.780.50.92TT
ARG B M18-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 52.082.903.10T0.840.250.86TX
ARG B M11-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 22.132.912.97T0.890.250.81TX
ARG B M06-05-240 - 3
(0 - 1)
4 - 7T
ARG B M27-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 31.993.053.15H0.730.250.97TX
ARG B M21-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 22.073.003.00B0.830.250.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 22%

Flandria            
Chủ - Khách
FlandriaSportivo Dock Sud
Villa DalmineFlandria
FlandriaVilla San Carlos
Sportivo ItalianoFlandria
FlandriaArgentino de Merlo
LiniersFlandria
FlandriaComunicaciones BsAs
Deportivo ArmenioFlandria
FlandriaArgentino de Quilmes
CA Fenix PilarFlandria
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG B M22-06-240 - 3
(0 - 2)
4 - 22.062.923.100.820.250.88T
ARG B M15-06-241 - 1
(1 - 1)
7 - 52.702.822.350.9800.72T
ARG B M09-06-243 - 0
(2 - 0)
3 - 82.112.753.200.840.250.86T
ARG B M02-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 12.652.802.410.9400.76X
ARG B M25-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 02.262.802.850.980.250.72X
ARG B M18-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.582.872.410.9200.78X
ARG B M12-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 102.392.722.750.7200.98T
ARG B M05-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 22.082.903.100.840.250.86H
ARG B M28-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 72.512.832.510.8500.85X
ARG B M21-04-241 - 2
(0 - 2)
4 - 72.142.992.870.910.250.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

ColegialesSo sánh số liệuFlandria
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 3Tổng số mất bàn8
  • 0.3Trung bình mất bàn0.8
  • 80.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Colegiales
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem14XemXem0XemXem7XemXem66.7%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem233.3%466.7%Xem
Flandria
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem9XemXem4XemXem8XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Colegiales
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem6XemXem3XemXem55%XemXem14XemXem70%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem4XemXem1XemXem50%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Flandria
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem7XemXem8XemXem6XemXem33.3%XemXem13XemXem61.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem2XemXem5XemXem3XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
614116.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Colegiales
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010020
Chủ0000000
Khách0010020
Flandria
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ1000000
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Colegiales
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Flandria
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000001
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Colegiales
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000100000
Chủ0000000000
Khách1000100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
Flandria
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Colegiales
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M06-07-2024KháchSportivo Dock Sud7 ngày
ARG B M09-07-2024KháchVilla Dalmine10 ngày
ARG B M13-07-2024ChủUAI Urquiza14 ngày
Flandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M06-07-2024ChủUAI Urquiza7 ngày
ARG B M09-07-2024KháchSan Martin Burzaco10 ngày
ARG B M13-07-2024ChủClub Atletico Acassuso14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Colegiales
Chấn thương
Án treo giò
Flandria
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Colegiales
Đội hình ()
Dự bị
Flandria
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Colegiales VS Flandria ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues