So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.84
0.5
0.92
0.91
2
0.85
1.84
3.10
4.00
Live
0.80
0.5
1.04
0.90
2
0.92
1.82
3.15
4.15
Run
5.88
0.25
0.01
5.26
2.5
0.01
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.95
2
0.85
1.80
3.20
4.00
Live
0.92
0.75
0.87
0.95
2
0.85
1.65
3.40
4.75
Run
0.62
0
1.25
7.75
2.5
0.07
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.82
0.5
0.94
0.91
2
0.85
1.82
3.15
3.95
Live
0.73
0.5
1.12
0.83
2
0.99
1.74
3.30
4.15
Run
0.70
0
1.16
2.63
2.5
0.20
1.19
5.20
11.00
188betSớm
0.85
0.5
0.93
0.92
2
0.86
1.84
3.10
4.00
Live
0.99
0.5
0.87
0.97
2
0.87
1.98
3.10
3.70
Run
6.25
0.25
0.02
5.55
2.5
0.02
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.92
0.5
0.90
0.95
2
0.85
1.92
2.84
3.72
Live
0.91
0.5
0.93
0.96
2
0.86
1.91
2.93
3.91
Run
0.70
0
1.16
4.00
2.5
0.07
1.19
5.20
11.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Panevezys
ChủHòaKhách
DFK Dainava Alytus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK PanevezysSo Sánh Sức MạnhDFK Dainava Alytus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 5T 5H 0B
    0T 5H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT A Lyga -10] FK Panevezys
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2559112028241020.0%
13346810131023.1%
122551218111016.7%
621346733.3%
[LIT A Lyga -7] DFK Dainava Alytus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
277911212530725.9%
15366121415720.0%
1243591115533.3%
620457633.3%

Thành tích đối đầu

FK Panevezys            
Chủ - Khách
DFK Dainava AlytusFK Panevezys
FK PanevezysDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusFK Panevezys
FK PanevezysDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusFK Panevezys
FK PanevezysDFK Dainava Alytus
FK PanevezysDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusFK Panevezys
FK PanevezysDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusFK Panevezys
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D128-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 94.303.151.83H1.01-0.50.83BX
LIT D110-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 31.354.256.90H0.921.250.90TX
LIT D105-11-231 - 2
(1 - 0)
3 - 65.003.501.62T0.96-0.750.88TT
LIT D113-08-232 - 0
(0 - 0)
3 - 51.244.958.80T0.871.50.95TX
LIT D107-06-230 - 1
(0 - 1)
5 - 25.103.751.51T0.83-10.99HX
LIT D115-04-230 - 0
(0 - 0)
6 - 21.354.356.60H0.871.250.89TX
INT CF14-01-231 - 1
(1 - 1)
0 - 1H
LIT Cup18-05-220 - 2
(0 - 0)
2 - 99.805.801.18T0.97-1.750.79TX
LIT D124-09-210 - 0
(0 - 0)
8 - 51.274.808.00H0.931.50.89TX
LIT D101-07-211 - 2
(0 - 0)
2 - 35.403.951.46T0.95-10.87HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

FK Panevezys            
Chủ - Khách
FK PanevezysSiauliai
FK PanevezysKauno Zalgiris
FK PanevezysHegelmann Litauen
Banga GargzdaiFK Panevezys
FK Zalgiris VilniusFK Panevezys
FK PanevezysSuduva
DFK Dainava AlytusFK Panevezys
FK PanevezysTransINVEST Vilnius
FK PanevezysFK Zalgiris Vilnius
SiauliaiFK Panevezys
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D101-06-242 - 0
(1 - 0)
3 - 82.122.893.30T0.850.250.91TT
LIT D125-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 52.503.102.53H0.9000.92HX
LIT D118-05-240 - 2
(0 - 0)
2 - 42.432.802.85B0.7601.06BH
LIT D111-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 94.152.951.92B0.90-0.50.92BT
LIT Cup06-05-242 - 1
(1 - 0)
6 - 8B
LIT D102-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 21.923.053.65T0.920.50.90TX
LIT D128-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 94.303.151.83H1.01-0.50.83BX
LIT D121-04-241 - 1
(1 - 0)
5 - 81.673.304.65H0.890.750.93TH
LIT D114-04-241 - 2
(0 - 0)
1 - 53.403.251.93B0.89-0.50.93BT
LIT D110-04-241 - 1
(0 - 1)
12 - 22.663.002.42H1.0000.82HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

DFK Dainava Alytus            
Chủ - Khách
DFK Dainava AlytusHegelmann Litauen
Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSuduva
DFK Dainava AlytusTransINVEST Vilnius
DFK Dainava AlytusHegelmann Litauen
Dziugas TelsiaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusFK Panevezys
FK Zalgiris VilniusDFK Dainava Alytus
SiauliaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusKauno Zalgiris
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D131-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 93.853.151.840.98-0.50.84H
LIT D126-05-240 - 3
(0 - 0)
4 - 102.163.003.300.890.250.93T
LIT D117-05-240 - 1
(0 - 0)
9 - 72.692.782.570.9500.87X
LIT D111-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 42.513.202.450.9400.88X
LIT Cup06-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 2
LIT D102-05-242 - 1
(1 - 0)
7 - 52.243.002.931.010.250.81T
LIT D128-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 94.303.151.83H1.01-0.50.83BX
LIT D124-04-244 - 0
(2 - 0)
5 - 21.414.256.400.981.250.78T
LIT D120-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1
LIT D114-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

FK PanevezysSo sánh số liệuDFK Dainava Alytus
  • 7Tổng số ghi bàn5
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.5
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Panevezys
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem3XemXem2XemXem10XemXem20%XemXem4XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
DFK Dainava Alytus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
FK Panevezys
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
612316.7%Xem116.7%583.3%Xem
DFK Dainava Alytus
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Panevezys
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8520054
Chủ4310023
Khách4210031
DFK Dainava Alytus
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7411036
Chủ5100001
Khách2311035
Chi tiết về HT/FT
FK Panevezys
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng220145001
Chủ110123000
Khách110022001
DFK Dainava Alytus
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200331004
Chủ000121002
Khách200210002
Thời gian ghi bàn thắng
FK Panevezys
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1111112010
Chủ0100111010
Khách1011001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1111111000
Chủ0100111000
Khách1011000000
DFK Dainava Alytus
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1110103112
Chủ0010001010
Khách1100102102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010102011
Chủ0010000010
Khách1000102001
3 trận sắp tới
FK Panevezys
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D126-06-2024KháchSuduva4 ngày
LIT D129-06-2024ChủBanga Gargzdai7 ngày
LIT D104-07-2024ChủHegelmann Litauen12 ngày
DFK Dainava Alytus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D126-06-2024ChủDziugas Telsiai4 ngày
LIT D130-06-2024KháchTransINVEST Vilnius8 ngày
LIT D107-07-2024KháchSuduva15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

DFK Dainava Alytus
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 20.0%Thắng25.9% [7]
  • [9] 36.0%Hòa33.3% [7]
  • [11] 44.0%Bại40.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.0%Thắng14.8% [4]
  • [4] 16.0%Hòa11.1% [3]
  • [6] 24.0%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
    28 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    25
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.93
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [4] 50.00%Hòa25.00% [2]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn 50.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Panevezys VS DFK Dainava Alytus ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues