Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 -0.5 -0.98 0.88 -0.5 -0.98 | 1 2.75 0.85 1 2.75 0.85 | 3.5 3.6 1.95 3.5 3.6 1.95 |
Live | 0.88 -0.5 -0.98 0.88 -0.5 -0.98 | 1 2.75 0.85 1 2.75 0.85 | 3.5 3.6 1.95 3.5 3.6 1.95 |
10 1:0 | 0.87 -0.5 0.97 0.9 -0.75 0.95 | 1 2.5 0.85 0.95 3.5 0.9 | 4 3.5 1.95 2.2 3.6 3.1 |
29 1:1 | 0.9 -0.75 0.95 1 -0.5 0.85 | 0.95 3 0.9 0.97 4 0.87 | 2.2 3.4 3.25 4.75 3.25 1.83 |
34 2:1 | - - - - | 0.85 3.75 1 0.82 4.75 -0.98 | |
35 2:1 | 0.9 -0.5 0.95 0.82 -0.75 -0.98 | - - - - | |
36 2:1 | - - - - | - - - - | 4.75 3.1 1.9 2.1 3.25 3.6 |
HT 2:1 | 0.97 -0.5 0.87 1 -0.5 0.85 | 0.9 4.5 0.95 0.87 4.5 0.97 | 1.95 3.2 4 1.95 3.25 4 |
92 2:2 | - - - - | -0.2 4.5 0.14 -0.2 4.5 0.13 | 15 1.12 9.5 15 1.11 10 |
93 2:2 | -0.65 0 0.52 -0.74 0 0.62 | - - - - | |
95 3:2 | - - - - | - - - - | 21 1.04 17 1.02 17 501 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Viborg4-5-13-4-2-1Brondby IF
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Viborg Sự kiện chính Brondby IF
3
Phút
3
98'
Emmanuel Yeboah
Isak Jensen
96'
92'
Emmanuel Yeboah
Anosike Ementa
Renato Barbosa dos Santos Júnior
84'
83'
Sebastian Soraas Sebulonsen
Clement Bischoff
83'
Emmanuel Yeboah
Bundgaard Filip Kristensen
Ibrahim Said
Sérgio Andrade
74'
Jean-Manuel Mbom
Magnus Westergaard
74'
Srđan Kuzmić
Daniel Anyembe
74'
74'
Josip Radošević
Daniel Wass
73'
Kevin Ngoyi Tshiembe
Rasmus Lauritsen
61'
Ohi Omoijuanfo
Mathias Kvistgaarden
Isak Jensen
Jakob Vester Nielsen
52'
Jamie Jacobs
37'
Jakob Vester Nielsen
33'
30'
Clement Bischoff
Jakob Vester Nielsen
11'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 35TL kiểm soát bóng65
- 57Tấn công151
- 0Penalty0
- 4Góc7
- 4Sút trúng10
- 1Thẻ vàng0
- 0Thẻ đỏ0
- 24Tấn công nguy hiểm84
- 4Sút không trúng16
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bàn thắng | 5 | 14 | Bàn thắng | 14 |
2 | Bàn thua | 6 | 10 | Bàn thua | 18 |
6.00 | Phạt góc | 4.67 | 4.90 | Phạt góc | 5.70 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
ViborgTỷ lệ ghi bàn thắngBrondby IF
20 trận gần nhất
Ghi bàn