[FIN Kolmonen-] Kings |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 7 | 16 | 83.3% |
[FIN Kolmonen-] PK-37 Iisalmi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 12 | 8 | 33.3% |
Kings |
Chủ - Khách |
---|
KingsPK-37 Iisalmi |
PK-37 IisalmiKings |
KingsPK-37 Iisalmi |
KingsPK-37 Iisalmi |
PK-37 IisalmiKings |
KingsPK-37 Iisalmi |
KingsPK-37 Iisalmi |
PK-37 IisalmiKings |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 18-08-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | B | ||||||||
Finland K | 27-07-22 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
Finland K | 29-04-22 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
Finland K | 09-07-21 | 3 - 1 (3 - 1) | 9 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 06-09-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
Finland K | 03-07-20 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | H | ||||||||
FIN D3 A | 11-10-08 | 3 - 2 (2 - 2) | - | T | ||||||||
FIN D3 A | 27-07-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 3.10 | 3.30 | 1.90 | H | 0.85 | -0.5 | 0.99 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Kings |
Chủ - Khách |
---|
LehPa KontiolahtiKings |
KingsZulimanit |
KingsYllatys |
AFC KeltikKings |
KingsToivalan Urheilijat |
JPSKings |
KingsNiemU |
KingsFC Jyvaskyla Blackbird |
KingsPK-37 Iisalmi |
KomeetatKings |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 08-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 11 | H | ||||||||
Finland K | 21-05-24 | 6 - 1 (0 - 1) | 13 - 0 | T | ||||||||
Finland K | 17-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 9 - 1 | T | ||||||||
Finland K | 10-05-24 | 1 - 4 (1 - 4) | 3 - 17 | T | ||||||||
Finland K | 03-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 11 | T | ||||||||
Finland K | 08-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 05-09-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 01-09-23 | 3 - 6 (3 - 3) | 4 - 6 | B | ||||||||
Finland K | 18-08-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | B | ||||||||
Finland K | 11-08-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
PK-37 Iisalmi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 05-06-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 12 - 2 | |||||||||
Finland K | 29-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | |||||||||
Finland K | 10-05-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 8 | |||||||||
FIN CUP | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
Finland K | 19-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
Finland K | 27-08-23 | 2 - 4 (2 - 2) | 6 - 7 | |||||||||
Finland K | 18-08-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | B | ||||||||
Finland K | 13-08-23 | 2 - 5 (1 - 3) | 12 - 3 | |||||||||
Finland K | 29-07-23 | 0 - 7 (0 - 3) | 3 - 7 | |||||||||
Finland K | 17-06-23 | 5 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kings |
Kings |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|