[BRA Campeonato Paulista Youth-] Ibrachina Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | 15 | 83.3% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] XV de Piracicaba (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 7 | 33.3% |
Ibrachina Youth |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Ibrachina Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 21-06-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 3 | T | ||||||||
BRA CPY | 14-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
BRA CPY | 07-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 10 | T | ||||||||
BRA CPY | 31-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
BRA CPY | 25-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 11 - 11 | B | ||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 12 | T | ||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 11 - 3 | T | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
BRA CPY | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
XV de Piracicaba (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 21-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 14-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 12 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 07-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 31-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | |||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 11 | |||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 0 | |||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 7 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ibrachina Youth |
Ibrachina Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 5 | 3 | 1 | 3 | 3 | 5 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|