Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 -0.25 -0.97 0.78 -0.25 -0.97 | 0.85 3.25 0.95 0.85 3.25 0.95 | 3.75 2.55 2.2 3.75 2.55 2.2 |
Live | 0.78 -0.25 -0.97 0.78 -0.25 -0.97 | 0.85 3.25 0.95 0.85 3.25 0.95 | 3.75 2.55 2.2 3.75 2.55 2.2 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
International Miami B4-3-33-4-3Columbus Crew B
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
International Miami B Sự kiện chính Columbus Crew B
3
Phạt đền
4
3 - 4
Brent gyamfi adu
Tye barton
3 - 3
3 - 3
Owen Presthus
ryan carmichael
3 - 3
2 - 3
giorgio libera de
yuval cohen
2 - 3
2 - 3
jayden da
joseph convers
2 - 2
2 - 2
diego crespo almeida
Noah Allen
2 - 1
1 - 1
adrian gonzales
dairon reyes
1 - 0
1
Phút
1
cezar reda abadia
90'
joseph convers
jose abadal de
82'
81'
Jordan Knight
Christopher Ricardo Junior Pearson
81'
terron williams
jacob greene
77'
Brent gyamfi adu
Gibran Rayo
yuval cohen
74'
yuval cohen
Shanyder Borgelin
68'
cezar reda abadia
Samuel basabe
68'
63'
adrian gonzales
Tristan brown
62'
jayden da
chase adams
dairon reyes
60'
dairon reyes
Alejandro flores
59'
Tye barton
I. Fray
58'
6'
chase adams
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 8Góc5
- 44TL kiểm soát bóng56
- 44Tấn công nguy hiểm32
- 66Tấn công69
- 10Sút không trúng8
- 0Thẻ đỏ0
- 2Thẻ vàng0
- 6Sút trúng7
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 5 | 17 | Bàn thắng | 18 |
2 | Bàn thua | 6 | 19 | Bàn thua | 17 |
2.67 | Phạt góc | 6.67 | 3.50 | Phạt góc | 5.30 |
2 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
International Miami BTỷ lệ ghi bàn thắngColumbus Crew B
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 19
- 15
- 10
- 10
- 5
- 15
- 10
- 5
- 19
- 5
- 5
- 10
- 10
- 5
- 14
- 10
- 10
- 20
- 0