Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NZ South Premier League-] FC Twenty 11 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 35 | 0 | 0.0% |
[NZ South Premier League-] Cashmere Technical |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 7 | 15 | 83.3% |
FC Twenty 11 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 10-06-23 | 6 - 1 (2 - 0) | 16 - 1 | B | ||||||||
NZM SL | 25-05-19 | 0 - 6 (0 - 2) | 1 - 12 | B | ||||||||
NZM SL | 06-04-19 | 5 - 0 (4 - 0) | 11 - 3 | B | ||||||||
New ZLR | 19-05-18 | 1 - 6 (1 - 4) | 3 - 2 | B | ||||||||
NZM SL | 02-04-18 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | B | ||||||||
NZM SL | 22-08-17 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 18.00 | 11.50 | 1.02 | B | 0.99 | -3.25 | 0.77 | B | X |
NZM SL | 17-06-17 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
FC Twenty 11 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 25-05-24 | 0 - 7 (0 - 6) | 0 - 7 | B | ||||||||
FFSA NZL | 04-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FFSA NZL | 13-04-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 2 - 6 | B | ||||||||
FFSA NZL | 29-03-24 | 0 - 9 (0 - 4) | 1 - 9 | B | ||||||||
FFSA NZL | 29-08-23 | 0 - 5 (0 - 0) | 0 - 8 | B | ||||||||
FFSA NZL | 12-08-23 | 6 - 1 (3 - 0) | 5 - 0 | B | ||||||||
FFSA NZL | 05-08-23 | 0 - 7 (0 - 4) | 9 - 8 | B | ||||||||
FFSA NZL | 21-07-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | 1.94 | 3.75 | 2.97 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | T |
FFSA NZL | 14-07-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 8 | B | ||||||||
FFSA NZL | 02-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Cashmere Technical |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 22-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.19 | 6.00 | 6.90 | 0.85 | 2 | 0.85 | X | ||
FFSA NZL | 08-06-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 0 - 10 | |||||||||
NZC | 01-06-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
FFSA NZL | 25-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 10 | 6.60 | 5.70 | 1.21 | 0.94 | -1.75 | 0.76 | T | ||
FFSA NZL | 18-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
FFSA NZL | 04-05-24 | 0 - 7 (0 - 6) | 4 - 13 | |||||||||
FFSA NZL | 28-04-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 5 - 4 | |||||||||
FFSA NZL | 14-04-24 | 4 - 4 (3 - 2) | 6 - 10 | |||||||||
NZFC | 19-11-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 2 | 1.62 | 4.30 | 3.75 | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | ||
NZFC | 10-11-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.93 | 4.05 | 2.81 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
FC Twenty 11 |
FC Twenty 11 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 4 | 2 | 4 | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 3 | 3 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|