So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Getafe
ChủHòaKhách
Athletic Club
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GetafeSo Sánh Sức MạnhAthletic Club
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 2T 7H 1B
    1T 7H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-12] Getafe
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
381013154254431226.3%
198562022291042.1%
192892232141610.5%
622254833.3%
[SPA La Liga-5] Athletic Club
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3819118613768550.0%
191261421842563.2%
19757191926736.8%
613268616.7%

Thành tích đối đầu

Getafe            
Chủ - Khách
Athletic BilbaoGetafe
Athletic BilbaoGetafe
GetafeAthletic Bilbao
Athletic BilbaoGetafe
GetafeAthletic Bilbao
Athletic BilbaoGetafe
GetafeAthletic Bilbao
Athletic BilbaoGetafe
GetafeAthletic Bilbao
GetafeAthletic Bilbao
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D127-09-232 - 2
(1 - 0)
5 - 41.633.756.20H0.820.751.06TT
SPA D101-04-230 - 0
(0 - 0)
13 - 31.603.806.20H1.0910.79TX
SPA D118-10-222 - 2
(1 - 1)
7 - 44.053.551.97H0.92-0.50.96BT
SPA D118-03-221 - 1
(1 - 1)
8 - 21.723.455.60H0.960.750.92TH
SPA D106-12-210 - 0
(0 - 0)
5 - 33.353.102.33H0.89-0.250.99BX
SPA D125-01-215 - 1
(1 - 1)
4 - 42.232.833.15B0.930.250.95BT
SPA D129-11-201 - 1
(0 - 1)
3 - 22.522.953.20H1.120.250.77TT
SPA D102-02-200 - 2
(0 - 1)
5 - 42.173.003.50T0.870.251.01TH
SPA D124-08-191 - 1
(1 - 1)
4 - 62.443.102.86H0.7901.09HH
SPA D107-04-191 - 0
(0 - 0)
1 - 22.422.923.10T1.080.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 7 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Getafe            
Chủ - Khách
AlmeriaGetafe
GetafeReal Sociedad
Rayo VallecanoGetafe
GetafeSevilla
GetafeGirona
ValenciaGetafe
GetafeLas Palmas
FC BarcelonaGetafe
VillarrealGetafe
GetafeCelta Vigo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D127-04-241 - 3
(1 - 1)
9 - 22.543.402.83T0.8401.04TT
SPA D121-04-241 - 1
(1 - 1)
0 - 43.553.252.23H0.98-0.250.90BH
SPA D113-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 02.103.403.70H0.810.251.07TX
SPA D130-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.473.203.10B1.080.250.80BX
SPA D116-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.853.402.53T1.0400.84TX
SPA D109-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.233.203.55B0.900.250.98BX
SPA D102-03-243 - 3
(3 - 1)
4 - 42.053.154.25H1.050.50.83TT
SPA D124-02-244 - 0
(1 - 0)
5 - 81.385.207.90B1.051.50.83BT
SPA D116-02-241 - 1
(0 - 1)
8 - 32.083.553.55H1.080.50.80TX
SPA D111-02-243 - 2
(2 - 0)
0 - 42.453.103.20T1.070.250.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Athletic Club            
Chủ - Khách
Atletico MadridAthletic Bilbao
Athletic BilbaoGranada CF
Athletic BilbaoVillarreal
Athletic BilbaoMallorca
Real MadridAthletic Bilbao
Athletic BilbaoAlaves
Las PalmasAthletic Bilbao
Athletic BilbaoFC Barcelona
Athletic BilbaoAtletico Madrid
Real BetisAthletic Bilbao
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D127-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 51.973.703.800.970.50.91T
SPA D119-04-241 - 1
(1 - 1)
11 - 41.295.7011.000.861.51.02X
SPA D114-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 11.664.404.800.820.751.06X
SPA CUP06-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 41.783.455.201.040.750.84X
SPA D131-03-242 - 0
(1 - 0)
4 - 71.584.305.700.9910.89X
SPA D116-03-242 - 0
(2 - 0)
5 - 41.603.806.500.800.751.08X
SPA D110-03-240 - 2
(0 - 1)
10 - 33.903.601.980.90-0.50.98X
SPA D103-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.633.552.600.9500.93X
SPA CUP29-02-243 - 0
(2 - 0)
3 - 52.583.202.840.8501.03T
SPA D125-02-243 - 1
(2 - 1)
5 - 32.893.252.581.0500.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

GetafeSo sánh số liệuAthletic Club
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Getafe
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem20XemXem2XemXem11XemXem60.6%XemXem14XemXem42.4%XemXem14XemXem42.4%XemXem
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem10XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Athletic Club
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem16XemXem2XemXem15XemXem48.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Getafe
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem14XemXem7XemXem12XemXem42.4%XemXem20XemXem60.6%XemXem9XemXem27.3%XemXem
16XemXem6XemXem5XemXem5XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem11XemXem64.7%XemXem4XemXem23.5%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem
Athletic Club
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem17XemXem4XemXem12XemXem51.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem12XemXem36.4%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Getafe
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng11105702417
Chủ56230136
Khách643401111
Athletic Club
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng979442825
Chủ235341721
Khách74410114
Chi tiết về HT/FT
Getafe
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng522590028
Chủ410440003
Khách112150025
Athletic Club
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1230473004
Chủ720430001
Khách510043003
Thời gian ghi bàn thắng
Getafe
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4447513328
Chủ0324401014
Khách4123112314
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4344102112
Chủ0223100012
Khách4121002100
Athletic Club
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng64756141127
Chủ4144414907
Khách2331200220
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6254201301
Chủ4043001201
Khách2211200100
3 trận sắp tới
Getafe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D112-05-2024KháchCadiz9 ngày
SPA D115-05-2024ChủAtletico Madrid12 ngày
SPA D119-05-2024KháchAlaves16 ngày
Athletic Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D111-05-2024ChủOsasuna8 ngày
SPA D115-05-2024KháchCelta Vigo12 ngày
SPA D119-05-2024ChủSevilla16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Athletic Club
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 26.3%Thắng50.0% [19]
  • [13] 34.2%Hòa28.9% [19]
  • [15] 39.5%Bại21.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng18.4% [7]
  • [5] 13.2%Hòa13.2% [5]
  • [6] 15.8%Bại18.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bị ghi
    54 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
    22 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bị ghi
    37
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    0.97
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    42
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Getafe VS Athletic Club ngày 04-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues