Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[HUN NBⅡ-] Kazincbarcika |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 33.3% |
[HUN NBⅡ-] ETO FC Győr |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 6 | 12 | 66.7% |
Kazincbarcika |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 12-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
HUN D2E | 19-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
HUN D2E | 02-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | H | ||||||||
HUN D2E | 03-03-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.55 | 3.80 | 4.70 | B | 1.01 | 1 | 0.75 | B | T |
HUN D2E | 13-09-20 | 0 - 5 (0 - 0) | 9 - 5 | B | ||||||||
HUN D2E | 16-02-20 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | H | ||||||||
HUN D2E | 25-08-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN D2E | 12-05-19 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 7 | B | ||||||||
HUN D2E | 25-11-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
HUN D2E | 02-05-18 | 2 - 4 (0 - 2) | 8 - 5 | 2.59 | 3.30 | 2.33 | B | 0.70 | -0.25 | 1.06 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 5 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Kazincbarcika |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
HUN D2E | 21-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
INT CF | 23-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.32 | 4.85 | 6.40 | B | 0.95 | 1.5 | 0.81 | B | H |
HUN D2E | 17-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
HUN D2E | 10-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
HUN D2E | 03-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
HUN D2E | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ETO FC Győr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 28-04-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 4 - 8 | |||||||||
HUN D2E | 22-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 14 - 5 | |||||||||
HUN D2E | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 07-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
HUN D2E | 01-04-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 7 - 5 | 1.38 | 4.30 | 6.00 | 0.96 | 1.25 | 0.86 | T | ||
HUN D2E | 17-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 8 | |||||||||
HUN D2E | 11-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | 1.70 | 3.40 | 4.20 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
HUN D2E | 03-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 26-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 2.38 | 3.25 | 2.56 | 0.84 | 0 | 0.98 | X | ||
HUN D2E | 18-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Kazincbarcika |
Kazincbarcika |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 4 | 0 | 3 | 4 | 4 | 5 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 5 | 6 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 7 |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 | 5 | 3 | 4 | 4 |
Khách | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 19-05-2024 | Khách | SOROKSAR | 7 ngày |
HUN D2E | 26-05-2024 | Chủ | Dafuji cloth MTE | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 19-05-2024 | Chủ | Vasas | 7 ngày |
HUN D2E | 26-05-2024 | Khách | FC Ajka | 14 ngày |