So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
0.75
0.87
0.96
3.25
0.84
1.75
3.85
3.45
Live
0.80
0.75
1.02
0.87
3.25
0.93
1.59
4.25
3.90
Run
5.26
0.25
0.01
4.16
5.5
0.04
26.00
7.30
1.06
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.95
3.25
0.85
1.67
3.80
4.10
Live
0.82
0.75
0.97
0.92
3.5
0.87
1.65
4.00
4.10
Run
0.52
0
1.42
5.40
5.5
0.11
126.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.76
0.5
0.98
0.80
3
0.94
1.68
3.75
3.90
Live
0.85
0.75
0.99
0.98
3.5
0.84
1.67
3.95
3.70
Run
0.40
0
1.78
4.16
5.5
0.12
3.75
1.41
6.90
188betSớm
0.96
0.75
0.88
0.97
3.25
0.85
1.75
3.85
3.45
Live
0.81
0.75
1.03
0.76
3.25
1.06
1.59
4.25
3.90
Run
5.55
0.25
0.02
4.54
5.5
0.04
26.00
7.10
1.06
SbobetSớm
0.94
0.75
0.90
1.07
3.25
0.75
1.67
3.75
3.87
Live
0.94
0.75
0.90
0.77
3.25
1.05
1.61
4.00
3.95
Run
0.41
0
1.75
3.03
5.5
0.19
50.00
5.70
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Madrid CFF (w)
ChủHòaKhách
Real Sociedad (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Madrid CFF (w)So Sánh Sức MạnhReal Sociedad (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-] Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221013833.3%
[Liga F Women-] Real Sociedad (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105519316.7%

Thành tích đối đầu

Madrid CFF (w)            
Chủ - Khách
Real Sociedad (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Madrid CFF (W)
Real Sociedad (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Madrid CFF (W)
Real Sociedad (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Madrid CFF (W)
Real Sociedad (W)Madrid CFF (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA WD128-01-241 - 1
(0 - 1)
6 - 42.753.951.99H0.83-0.50.99BX
SPA WD105-02-232 - 2
(1 - 2)
6 - 42.493.502.31H0.9900.83HT
SPA WD105-11-220 - 2
(0 - 0)
2 - 61.584.004.25T0.790.751.03TX
SPA WD102-04-220 - 1
(0 - 1)
3 - 11.444.405.00T1.021.250.80TX
SPA WD105-12-211 - 2
(0 - 1)
6 - 43.703.801.71B0.92-0.750.90BH
INT CF14-08-212 - 1
(0 - 1)
- B
SPA WD106-02-211 - 1
(1 - 1)
2 - 21.823.453.55H0.820.51.00TX
SPA WD131-10-201 - 0
(1 - 0)
4 - 33.053.451.99T0.83-0.50.99TX
S Q C12-02-200 - 0
(0 - 0)
6 - 71.424.505.00H0.971.250.85TX
SPA WD105-01-205 - 0
(1 - 0)
5 - 41.394.405.70B0.911.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Madrid CFF (w)            
Chủ - Khách
Real Betis (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Madrid CFF (W)Real Madrid (W)
Barcelona (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Athletic Club Bibao (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Madrid CFF (W)
Granada CF(W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Sporting De Huelva (W)
Villarreal (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Eibar (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA WD126-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 34.454.301.51H0.93-10.89BX
SPA WD112-05-246 - 1
(2 - 0)
2 - 51.404.605.20T0.931.250.89TT
SPA WD105-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 24.154.001.59B1.01-0.750.81BX
SPA WD101-05-248 - 0
(5 - 0)
12 - 21.0110.0015.00B0.903.50.80BT
SPA WD120-04-242 - 1
(1 - 0)
8 - 22.123.402.84T0.890.250.93TT
SPA WD114-04-242 - 2
(2 - 1)
1 - 72.483.452.34H0.9700.85HT
SPA WD131-03-243 - 0
(1 - 0)
2 - 44.604.151.51B0.90-10.92BH
SPA WD124-03-242 - 1
(1 - 0)
9 - 41.185.809.50T0.801.751.02TX
SPA WD116-03-241 - 4
(1 - 1)
6 - 23.653.651.75T0.86-0.750.96TT
SPA WD109-03-241 - 2
(1 - 1)
3 - 11.176.109.80B0.9320.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Real Sociedad (w)            
Chủ - Khách
Real Sociedad (W)Real Madrid (W)
Barcelona (W)Real Sociedad (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Real Sociedad (W)
Levante UD (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Atletico de Madrid (W)
Colegio Aleman Valencia (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Sporting De Huelva (W)
Sevilla FC (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Athletic Club Bibao (W)
Real Betis (W)Real Sociedad (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA WD126-05-241 - 2
(1 - 2)
1 - 84.854.201.480.95-10.87H
S Q C18-05-248 - 0
(5 - 0)
8 - 20.903.750.80T
SPA WD112-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 42.023.403.001.020.50.80X
SPA WD105-05-244 - 3
(2 - 3)
3 - 51.394.355.800.961.250.86T
SPA WD128-04-240 - 2
(0 - 1)
8 - 13.853.501.750.84-0.750.98X
SPA WD121-04-243 - 0
(1 - 0)
3 - 52.763.452.130.91-0.250.91T
SPA WD113-04-241 - 1
(1 - 1)
8 - 01.364.456.200.901.250.92X
SPA WD130-03-244 - 2
(3 - 1)
5 - 52.133.452.780.910.250.91T
SPA WD123-03-240 - 1
(0 - 0)
7 - 32.173.302.790.980.250.84X
SPA WD117-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 104.503.901.561.03-0.750.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Madrid CFF (w)So sánh số liệuReal Sociedad (w)
  • 17Tổng số ghi bàn8
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 20Tổng số mất bàn25
  • 2.0Trung bình mất bàn2.5
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem11XemXem4XemXem11XemXem42.3%XemXem13XemXem50%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Real Sociedad (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem10XemXem3XemXem14XemXem37%XemXem12XemXem44.4%XemXem14XemXem51.9%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Madrid CFF (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem13XemXem1XemXem12XemXem50%XemXem15XemXem57.7%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Real Sociedad (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem9XemXem3XemXem15XemXem33.3%XemXem13XemXem48.1%XemXem11XemXem40.7%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Madrid CFF (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng656452528
Chủ324311411
Khách332141117
Real Sociedad (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4146302213
Chủ28220108
Khách26410125
Chi tiết về HT/FT
Madrid CFF (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng820423115
Chủ610102003
Khách210321112
Real Sociedad (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng431434026
Chủ220222013
Khách211212013
Thời gian ghi bàn thắng
Madrid CFF (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng08884256513
Chủ0543222116
Khách0345203547
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0845111002
Chủ0512110001
Khách0333001001
Real Sociedad (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3544631234
Chủ2412121014
Khách1132510220
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3343310024
Chủ2212000014
Khách1131310010
3 trận sắp tới
Madrid CFF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD116-06-2024KháchLevante UD (W)7 ngày
Real Sociedad (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD116-06-2024ChủLevante Las Planas (W)7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Madrid CFF (w)
Chấn thương
Án treo giò
Real Sociedad (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Madrid CFF (w) VS Real Sociedad (w) ngày 09-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues