So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.93
0.88
2.5
0.92
2.12
3.35
2.86
Live
1.04
0.5
0.84
0.87
2.5
0.99
2.04
3.45
3.15
Run
0.71
0
1.20
3.03
2.5
0.19
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
0.83
0.25
1.03
0.88
2.5
0.98
2.10
3.40
3.40
Live
0.80
0.25
1.05
0.90
2.5
0.95
2.15
3.40
3.30
Run
0.70
0
1.20
3.20
2.5
0.22
1.02
19.00
51.00
Mansion88Sớm
0.84
0.25
1.02
0.87
2.5
0.97
-
-
-
Live
0.82
0.25
1.08
0.90
2.5
0.98
2.11
3.45
2.98
Run
0.69
0
1.26
3.33
2.5
0.21
1.23
4.35
17.00
188betSớm
0.90
0.25
0.94
0.89
2.5
0.93
2.12
3.35
2.86
Live
0.84
0.25
1.06
0.95
2.5
0.93
2.11
3.40
3.00
Run
0.67
0
1.29
2.77
2.5
0.24
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.89
0.25
1.01
0.92
2.5
0.96
2.05
3.29
3.23
Run
1.02
0.25
0.88
1.92
2.5
0.40
1.27
4.03
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Dukla Prague
ChủHòaKhách
Dynamo Ceske Budejovice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dukla PragueSo Sánh Sức MạnhDynamo Ceske Budejovice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-14] Dukla Prague
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
51042831420.0%
31022531333.3%
2002030140.0%
620449633.3%
[CZE First League-16] Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
50051160160.0%
3003180160.0%
2002080160.0%
62041715633.3%

Thành tích đối đầu

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Dynamo Ceske BudejoviceDukla Prague
Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice
Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceDukla Prague
Dynamo Ceske BudejoviceDukla Prague
Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice
Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice
Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceDukla Prague
Dynamo Ceske BudejoviceDukla Prague
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF02-07-223 - 1
(1 - 1)
4 - 11B
CZEC06-10-211 - 3
(1 - 0)
1 - 52.903.552.02B0.80-0.51.02BT
INT CF02-07-166 - 0
(2 - 0)
1 - 31.335.105.90T0.771.51.05TT
INT CF20-01-161 - 3
(0 - 2)
3 - 84.904.451.45T0.97-10.85TT
CZE D109-05-151 - 0
(1 - 0)
10 - 83.203.401.95B1.09-0.250.77BX
TIP CUP10-01-156 - 0
(3 - 0)
3 - 3T
CZE D101-11-143 - 1
(1 - 0)
7 - 41.703.504.35T1.000.750.88TT
CZE D129-03-134 - 0
(2 - 0)
- 1.583.605.25T1.1110.78TT
TIP CUP16-01-131 - 2
(0 - 0)
- 2.703.251.90T0.90-0.50.80TX
CZE D115-09-121 - 1
(1 - 0)
- 2.903.102.30H0.85-0.251.03BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Hradec KraloveDukla Prague
Dukla PragueBaumit Jablonec
Sparta PrahaDukla Prague
Dukla PragueBohemians 1905
Dukla PragueFC Viktoria Plzen
Dukla PragueSlavia Prague B
FC PisekDukla Prague
ChrudimDukla Prague
PardubiceDukla Prague
Dukla PragueDukla Banska Bystrica
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D117-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 81.553.854.65B1.0210.80HX
CZE D110-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 62.893.302.13B0.93-0.250.89BX
CZE D102-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 11.078.5015.50B0.852.50.97TX
CZE D127-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 92.773.352.17T0.88-0.250.94TX
CZE D120-07-241 - 3
(0 - 2)
3 - 14.304.051.56B0.80-11.02BT
INT CF13-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 11.354.755.00T0.761.250.94TX
INT CF10-07-240 - 3
(0 - 2)
2 - 1015.0010.001.02T0.81-3.50.89BX
INT CF06-07-240 - 2
(0 - 2)
4 - 74.754.601.39T0.85-1.250.85TX
INT CF03-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 92.093.452.62H0.910.250.79TX
INT CF29-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.594.103.60T0.780.750.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Jiskra TrebonDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejovicePardubice
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSigma Olomouc
Dynamo Ceske BudejoviceSV Ried
LASK LinzDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceVysocina jihlava
Dynamo Ceske BudejoviceViktoria Zizkov
FK MAS TaborskoDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D111-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 41.534.104.450.9710.85T
INT CF07-08-240 - 12
(0 - 3)
-
CZE D104-08-241 - 3
(0 - 3)
11 - 11.973.403.100.970.50.85T
CZE D127-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 41.107.5012.500.822.251.00T
CZE D120-07-240 - 2
(0 - 0)
6 - 32.113.452.800.890.250.93X
INT CF13-07-244 - 2
(2 - 0)
11 - 1
INT CF05-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 31.464.404.200.7610.94T
INT CF03-07-244 - 3
(1 - 0)
5 - 51.663.753.550.840.750.86T
INT CF29-06-247 - 1
(3 - 0)
2 - 51.593.953.700.800.750.90T
CZE D102-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 102.893.402.090.88-0.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Dukla PragueSo sánh số liệuDynamo Ceske Budejovice
  • 11Tổng số ghi bàn31
  • 1.1Trung bình ghi bàn3.1
  • 10Tổng số mất bàn22
  • 1.0Trung bình mất bàn2.2
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dukla Prague
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
521240.0%Xem120.0%480.0%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40040.0%Xem375.0%125.0%Xem
Dukla Prague
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
50230.0%Xem120.0%240.0%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40130.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dukla Prague
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3200002
Chủ1200002
Khách2000000
Dynamo Ceske Budejovice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3100001
Chủ1100001
Khách2000000
Chi tiết về HT/FT
Dukla Prague
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100004
Chủ000100002
Khách000000002
Dynamo Ceske Budejovice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001003
Chủ000001001
Khách000000002
Thời gian ghi bàn thắng
Dukla Prague
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000101
Chủ0000000101
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000101
Chủ0000000101
Khách0000000000
Dynamo Ceske Budejovice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D131-08-2024KháchMFK Karvina6 ngày
CZE D114-09-2024ChủSynot Slovacko20 ngày
CZE D121-09-2024KháchSigma Olomouc27 ngày
Dynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D131-08-2024ChủBohemians 19056 ngày
CZE D114-09-2024KháchBaumit Jablonec20 ngày
CZE D121-09-2024ChủSparta Praha27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dukla Prague
Chấn thương
Án treo giò
Dynamo Ceske Budejovice
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Dukla Prague
Đội hình ()
Dự bị
Dynamo Ceske Budejovice
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [4] 80.0%Bại100.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 40.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    3.20
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    1.60
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dukla Prague VS Dynamo Ceske Budejovice ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues