Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Forde |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 11 | 12 | 66.7% |
[NOR 3.Divisjon-] Haugesund B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 13 | 10 | 50.0% |
Forde |
Chủ - Khách |
---|
FordeHou Ge Xinte B team |
Hou Ge Xinte B teamForde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 12-08-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.95 | 3.70 | 2.73 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
NOR D4 | 30-04-17 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Forde |
Chủ - Khách |
---|
FordeArdal |
Stord ILForde |
FordeFana |
Os Turn FotballForde |
FordeLoddefjord |
FloroForde |
FordeDjerv 1919 |
SandvikensForde |
FordeAsane Fotball B |
froyaForde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 15-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 9 | 2.21 | 4.00 | 2.23 | T | 0.84 | 0 | 0.86 | T | H |
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 01-06-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 25-05-24 | 0 - 4 (0 - 4) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 16-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 11-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 04-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 28-04-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 20-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Haugesund B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 22-06-24 | 7 - 5 (2 - 2) | 7 - 3 | 1.76 | 3.95 | 3.05 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
NOR D4 | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 08-06-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 03-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.28 | 5.00 | 5.80 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | X | ||
NOR D4 | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
NOR D4 | 20-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | 1.44 | 4.35 | 4.40 | 0.75 | 1 | 0.95 | X | ||
NOR D4 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 06-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
NOR D4 | 27-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 22-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Forde |
Forde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 5 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|