[NZ Central Premier League-] Stop Out |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 22 | 1 | 0.0% |
[NZ Central Premier League-] Petone FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | 16.7% |
Stop Out |
Chủ - Khách |
---|
Petone FCStop Out |
Petone FCStop Out |
Stop OutPetone FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 30-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 11 - 3 | B | ||||||||
CPL | 02-09-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
CPL | 29-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | 3.90 | 2.83 | 1.96 | T | 0.86 | -0.5 | 0.96 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Stop Out |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 5 | B | ||||||||
CPL | 18-05-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
CPL | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | H | ||||||||
CPL | 05-05-24 | 5 - 1 (0 - 2) | 5 - 7 | B | ||||||||
CPL | 27-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | B | ||||||||
CPL | 20-04-24 | 1 - 6 (1 - 5) | 3 - 5 | B | ||||||||
CPL | 14-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
CPL | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 13 - 6 | H | ||||||||
CPL | 30-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 11 - 3 | B | ||||||||
CPL | 02-09-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Petone FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.59 | 4.65 | 3.60 | 0.95 | 1 | 0.81 | X | ||
CPL | 18-05-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 6 | 8.10 | 6.50 | 1.15 | 0.82 | -2.25 | 0.88 | T | ||
CPL | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
CPL | 04-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
CPL | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
CPL | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
CPL | 13-04-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
CPL | 06-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
CPL | 30-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 11 - 3 | B | ||||||||
NZFC | 18-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Stop Out |
Stop Out |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|