[WAL Cymru Championship-] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 9 | 50.0% |
[WAL Cymru Championship-] Prestatyn Town FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 25 | 4 | 16.7% |
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 05-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | H | ||||||||
WAL FAWC | 31-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.30 | 5.10 | 6.30 | T | 0.87 | 1.5 | 0.89 | T | X |
WAL FAWC | 27-01-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.51 | 3.80 | 2.18 | H | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | X |
WAL FAWC | 15-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
WAL CA | 04-02-17 | 4 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
WAL CA | 11-11-16 | 2 - 10 (2 - 4) | - | B | ||||||||
WAL CA | 09-04-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WAL CA | 15-08-15 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WALC | 05-11-05 | 0 - 5 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 17-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 1 | B | ||||||||
WAL FAWC | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.57 | 4.25 | 3.60 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | X |
WAL FAWC | 27-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 13 | T | ||||||||
WAL CLC | 21-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | 1.30 | 4.80 | 5.60 | B | 0.89 | 1.5 | 0.81 | T | T |
INT CF | 22-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
WAL FAWC | 16-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 01-04-24 | 6 - 3 (4 - 3) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 29-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Prestatyn Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 16-08-24 | 7 - 0 (6 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 1 - 12 | |||||||||
WAL FAWC | 27-07-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
WAL CLC | 20-07-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 19-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 06-04-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
WAL FAWC | 01-04-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 19-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
WAL FAWC | 16-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
WAL FAWC | 08-03-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 1 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mold Alexandra |
Mold Alexandra |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 07-09-2024 | Khách | Caersws | 12 ngày |
WAL FAWC | 14-09-2024 | Chủ | Ruthin Town FC | 19 ngày |
WAL FAWC | 28-09-2024 | Khách | Guilsfield | 33 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 07-09-2024 | Chủ | Llay Miners Welfare | 12 ngày |
WAL FAWC | 13-09-2024 | Khách | Buckley Town | 18 ngày |
WAL FAWC | 27-09-2024 | Chủ | Flint Mountain | 32 ngày |