So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
0.5
0.97
0.91
3
0.95
1.91
3.90
3.35
Live
0.97
0.75
0.91
1.04
3.25
0.82
1.76
4.10
3.75
Run
7.69
0.25
0.01
7.69
1.5
0.01
29.00
17.50
1.01
BET365Sớm
0.85
0.5
1.00
0.85
2.75
1.00
1.83
3.70
3.90
Live
0.93
0.75
0.93
1.05
3.25
0.80
1.70
4.33
4.00
Run
0.32
0
2.35
8.00
1.5
0.07
351.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.81
0.5
1.05
0.88
3
0.96
1.81
3.75
3.55
Live
0.91
0.75
0.99
0.81
3
1.07
1.73
3.90
3.75
Run
0.37
0
2.12
9.09
1.5
0.03
292.00
6.90
1.05
188betSớm
0.92
0.5
0.98
0.92
3
0.96
1.91
3.90
3.35
Live
1.00
0.75
0.90
1.05
3.25
0.83
1.76
4.10
3.75
Run
8.33
0.25
0.02
8.33
1.5
0.02
31.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.91
0.5
0.95
0.92
3
0.92
1.91
3.32
3.17
Live
0.93
0.75
0.97
0.84
3
1.04
1.68
3.88
4.03
Run
0.40
0
2.00
8.33
1.5
0.02
500.00
9.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Hobro
ChủHòaKhách
Boldklubben af 1893
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HobroSo Sánh Sức MạnhBoldklubben af 1893
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-8] Hobro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
9333141512833.3%
51136124920.0%
4220838550.0%
64111151366.7%
[DEN 1st Division-9] Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
9324121411933.3%
4022252110.0%
53021099460.0%
621379733.3%

Thành tích đối đầu

Hobro            
Chủ - Khách
HobroB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHobro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D108-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.833.554.00H0.830.51.05TX
DEN D122-09-231 - 2
(0 - 0)
3 - 122.603.602.28T1.0400.78TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hobro            
Chủ - Khách
HobroOdense BK
VendsysselHobro
HobroHvidovre IF
RoskildeHobro
KuytHobro
HobroHerfolge Boldklub Koge
HobroEsbjerg
Hillerod FodboldHobro
HobroAarhus Fremad
HobroAalborg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D125-08-240 - 3
(0 - 1)
3 - 63.703.901.81B0.85-0.751.03BT
DEN D121-08-240 - 3
(0 - 1)
6 - 132.083.703.00T0.850.251.03TT
DEN D117-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.723.652.29H0.82-0.251.06BX
DEN D110-08-240 - 2
(0 - 1)
3 - 52.783.752.20T0.88-0.251.00TX
DAN Cup06-08-240 - 3
(0 - 2)
- T
DEN D102-08-242 - 1
(2 - 1)
11 - 31.444.355.00T1.031.250.79TH
DEN D126-07-243 - 6
(1 - 3)
12 - 72.613.602.38B1.0300.85BT
DEN D121-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 41.993.653.30H0.990.50.83TT
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 0)
1 - 41.354.855.70H0.781.250.98TX
INT CF29-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 75.504.701.38H0.95-1.250.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Boldklubben af 1893            
Chủ - Khách
B93 CopenhagenHillerod Fodbold
Herfolge Boldklub KogeB93 Copenhagen
B93 CopenhagenOdense BK
Hvidovre IFB93 Copenhagen
Karlslunde IFB93 Copenhagen
B93 CopenhagenVendsyssel
Ishoj IFB93 Copenhagen
RoskildeB93 Copenhagen
B93 CopenhagenKolding FC
Odense BKB93 Copenhagen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D123-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 23.553.951.830.83-0.751.05X
DEN D120-08-240 - 4
(0 - 1)
10 - 52.863.852.120.98-0.250.90T
DEN D116-08-241 - 3
(0 - 3)
6 - 95.404.601.470.83-1.251.05T
DEN D109-08-244 - 0
(1 - 0)
6 - 41.564.354.750.9810.90T
DAN Cup05-08-240 - 1
(0 - 0)
-
DEN D102-08-241 - 2
(0 - 1)
12 - 33.053.601.950.87-0.50.95H
INT CF28-07-243 - 2
(1 - 0)
2 - 43.203.501.800.90-0.50.80T
DEN D127-07-241 - 2
(1 - 2)
8 - 12.313.802.600.8301.05H
DEN D119-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 53.453.751.900.92-0.50.90X
INT CF02-07-244 - 2
(1 - 2)
3 - 31.354.655.000.781.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

HobroSo sánh số liệuBoldklubben af 1893
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn17
  • 1.5Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hobro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Hobro
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Boldklubben af 1893
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hobro
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1132067
Chủ1111033
Khách0021034
Boldklubben af 1893
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3210135
Chủ2200002
Khách1010133
Chi tiết về HT/FT
Hobro
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300020002
Chủ100010002
Khách200010000
Boldklubben af 1893
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200020003
Chủ000020002
Khách200000001
Thời gian ghi bàn thắng
Hobro
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2121002032
Chủ0021000021
Khách2100002011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2120000001
Chủ0020000001
Khách2100000000
Boldklubben af 1893
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1101002120
Chủ0000001010
Khách1101001110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100001010
Chủ0000001010
Khách1100000000
3 trận sắp tới
Hobro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D115-09-2024KháchFredericia13 ngày
DEN D122-09-2024ChủKolding FC20 ngày
DEN D129-09-2024KháchAC Horsens27 ngày
Boldklubben af 1893
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D115-09-2024KháchEsbjerg13 ngày
DEN D122-09-2024ChủAC Horsens20 ngày
DEN D129-09-2024KháchFredericia27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hobro
Chấn thương
Án treo giò
Boldklubben af 1893
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng33.3% [3]
  • [3] 33.3%Hòa22.2% [3]
  • [3] 33.3%Bại44.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng33.3% [3]
  • [1] 11.1%Hòa0.0% [0]
  • [3] 33.3%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.56
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.22
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Hobro VS Boldklubben af 1893 ngày 03-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues