[INT FRL-] Egypt U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 8 | 33.3% |
[INT FRL-] Ivory Coast U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 13 | 66.7% |
Egypt U23 |
Chủ - Khách |
---|
Egypt U23Ivory Coast U23 |
Ivory Coast U23Egypt U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
OPAF | 22-11-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 2.30 | 2.99 | 2.85 | H | 1.06 | 0.25 | 0.78 | T | H |
OPAF | 30-11-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.25 | 3.10 | 2.85 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Egypt U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAFF U23 | 26-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | 2.20 | 3.15 | 2.87 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
WAFF U23 | 23-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | H | ||||||||
WAFF U23 | 20-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | 1.30 | 4.55 | 7.60 | T | 0.76 | 1.25 | 1.00 | T | X |
INT FRL | 27-01-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT FRL | 23-01-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 20-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 16-10-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.52 | 3.50 | 2.52 | T | 0.94 | 0 | 0.94 | T | T |
INT FRL | 12-10-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | 1.49 | 3.90 | 5.10 | T | 0.93 | 1 | 0.89 | T | T |
INT FRL | 11-09-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.76 | 3.10 | 2.29 | T | 0.78 | -0.25 | 1.04 | T | T |
INT FRL | 07-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.86 | 3.30 | 2.14 | H | 0.91 | -0.25 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Ivory Coast U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TOUT | 05-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 1.80 | 3.20 | 4.00 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | ||
TOUT | 03-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | 1.43 | 4.15 | 5.60 | 0.75 | 1 | 1.01 | X | ||
INT FRL | 22-03-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.48 | 4.00 | 5.10 | 0.90 | 1 | 0.92 | T | ||
INT FRL | 27-01-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 21-11-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | 1.75 | 3.40 | 3.95 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | ||
TOUT | 15-06-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | 2.52 | 3.15 | 2.73 | 0.83 | 0 | 0.99 | T | ||
TOUT | 13-06-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | 3.20 | 3.20 | 2.18 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | ||
TOUT | 10-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.33 | 3.15 | 2.68 | 0.75 | 0 | 1.01 | X | ||
TOUT | 07-06-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.52 | 3.05 | 2.52 | 0.91 | 0 | 0.91 | H | ||
INT FRL | 27-03-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%
Egypt U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ivory Coast U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Egypt U23 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ivory Coast U23 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MOFT | 24-07-2024 | Chủ | Dominican Republic U23 | 47 ngày |
MOFT | 27-07-2024 | Khách | Uzbekistan U23 | 50 ngày |
MOFT | 30-07-2024 | Khách | Spain U23 | 53 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TOUT | 09-06-2024 | Chủ | Mexico U23 | 2 ngày |
TOUT | 11-06-2024 | Chủ | Saudi Arabia U23 | 4 ngày |