So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.92
0.94
2.75
0.86
1.90
3.50
3.25
Live
0.93
0.5
0.91
0.86
2.75
0.96
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
0.5
0.93
0.95
2.75
0.90
1.85
3.50
3.60
Live
0.93
0.5
0.93
1.03
3
0.83
1.90
3.60
3.50
Run
0.70
0
1.20
3.90
3.5
0.17
1.08
8.00
101.00
Mansion88Sớm
0.86
0.5
0.90
0.88
2.75
0.88
1.86
3.50
3.35
Live
0.94
0.5
0.88
0.84
2.75
0.96
1.94
3.55
3.10
Run
1.01
0.5
0.75
2.43
3.5
0.23
3.37
1.60
4.35
188betSớm
0.91
0.5
0.93
0.95
2.75
0.87
1.90
3.50
3.25
Live
0.93
0.5
0.93
0.92
2.75
0.92
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
0.5
0.90
0.90
2.75
0.90
1.92
3.21
3.24
Live
0.94
0.5
0.90
0.84
2.75
0.98
1.94
3.30
3.31
Run
0.83
0
0.93
4.16
3.5
0.06
2.69
1.89
3.99

Bên nào sẽ thắng?

Fehérvár FC
ChủHòaKhách
Diosgyor VTK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fehérvár FCSo Sánh Sức MạnhDiosgyor VTK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-5] Fehérvár FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
6231999533.3%
3210527266.7%
302147270.0%
64201371466.7%
[HUN NB I-6] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
6222578633.3%
4121345725.0%
2101233650.0%
64021261266.7%

Thành tích đối đầu

Fehérvár FC            
Chủ - Khách
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFehervar Videoton
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFehervar Videoton
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFehervar Videoton
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFehervar Videoton
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D118-05-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.623.954.00H0.860.750.96TX
HUN D124-02-244 - 0
(1 - 0)
1 - 52.083.502.82B0.870.250.95BT
HUN D128-10-234 - 0
(2 - 0)
5 - 72.223.602.55T1.040.250.78TT
HUN D109-05-210 - 4
(0 - 1)
5 - 44.353.901.58T1.01-0.750.81TT
HUN D120-02-211 - 3
(1 - 0)
7 - 81.404.305.70B0.991.250.83BT
HUN D122-11-203 - 0
(1 - 0)
5 - 41.354.606.10T0.851.250.97TH
HUN D114-03-201 - 1
(0 - 0)
8 - 31.613.854.20H0.850.750.97TX
HUN D130-11-191 - 3
(1 - 2)
4 - 33.353.501.87T0.95-0.50.87TT
HUN D117-08-195 - 1
(1 - 1)
7 - 01.255.008.30T0.851.50.97TT
HUN D104-05-192 - 1
(1 - 0)
2 - 112.423.302.48B0.9000.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Fehérvár FC            
Chủ - Khách
Standard SumgayitFehervar Videoton
Fehervar VideotonGoztepe
Jadran DekaniFehervar Videoton
Fehervar VideotonFC Hebar Pazardzhik
Fehervar VideotonFC Ajka
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Debrecin VSCFehervar Videoton
Fehervar VideotonMTK Hungaria
Kisvarda FCFehervar Videoton
Fehervar VideotonZalaegerzsegTE
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL25-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 43.403.251.93T0.83-0.50.93TT
INT CF17-07-242 - 2
(2 - 2)
1 - 51.903.503.25H0.900.50.92TT
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 1)
- T
INT CF11-07-245 - 2
(1 - 1)
1 - 11.494.254.70T0.8410.92TT
INT CF05-07-243 - 2
(1 - 0)
- T
HUN D118-05-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.623.954.00H0.860.750.96TX
HUN D112-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.993.403.10B0.990.50.83BX
HUN D103-05-244 - 0
(3 - 0)
7 - 31.863.553.30T0.860.50.96TT
HUN D128-04-241 - 0
(0 - 0)
9 - 32.633.352.26B0.77-0.251.05BX
HUN D121-04-241 - 1
(0 - 0)
9 - 31.973.453.10H0.970.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKMichalovce
Fortuna DusseldorfDiosgyor VTK
FK Csikszereda Miercurea CiucDiosgyor VTK
Universitaea ClujDiosgyor VTK
Diosgyor VTKputnok Vse
Diosgyor VTKEgri FC
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
UjpestiDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF20-07-243 - 1
(1 - 0)
7 - 41.813.703.050.810.50.89T
INT CF12-07-244 - 0
(2 - 0)
2 - 21.504.154.700.8810.88T
INT CF11-07-241 - 0
(1 - 0)
-
INT CF04-07-240 - 2
(0 - 0)
1 - 42.053.502.650.850.250.85X
INT CF29-06-245 - 0
(3 - 0)
7 - 11.126.609.300.852.250.85T
INT CF26-06-242 - 0
(1 - 0)
11 - 1
HUN D118-05-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.623.954.00H0.860.750.96TX
HUN D111-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 44.454.151.530.87-10.95X
HUN D104-05-247 - 0
(4 - 0)
2 - 62.253.552.540.7901.03T
HUN D127-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 31.973.453.100.970.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Fehérvár FCSo sánh số liệuDiosgyor VTK
  • 18Tổng số ghi bàn14
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fehérvár FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Diosgyor VTK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Fehérvár FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Diosgyor VTK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fehérvár FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Diosgyor VTK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Fehérvár FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Diosgyor VTK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Fehérvár FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Diosgyor VTK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Fehérvár FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D110-08-2024KháchUjpesti7 ngày
HUN D117-08-2024ChủZalaegerzsegTE14 ngày
HUN D124-08-2024KháchNyiregyhaza21 ngày
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D110-08-2024ChủFerencvarosi TC7 ngày
HUN D117-08-2024KháchDebrecin VSC14 ngày
HUN D124-08-2024ChủKecskemeti TE21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fehérvár FC
Chấn thương
Án treo giò
Diosgyor VTK
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [3] 50.0%Hòa33.3% [2]
  • [1] 16.7%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fehérvár FC VS Diosgyor VTK ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues