So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.76
0.81
2.25
0.95
2.24
3.25
2.73
Live
1.01
0.25
0.81
1.00
2.5
0.80
2.22
3.20
2.81
Run
0.74
0
1.08
1.09
4.5
0.71
1.01
12.50
19.00
BET365Sớm
1.03
0.25
0.78
0.83
2.25
0.98
2.50
3.10
2.60
Live
0.85
0.25
0.95
0.85
2.25
0.95
2.05
3.10
3.25
Run
0.67
0
1.15
1.10
4.5
0.70
1.01
23.00
41.00
Mansion88Sớm
0.81
0
0.95
0.87
2.25
0.89
2.20
3.25
2.79
Live
0.93
0.25
0.91
0.83
2.25
0.99
2.13
3.30
2.88
Run
0.74
0
1.11
1.07
4.5
0.75
1.01
8.10
100.00
188betSớm
1.01
0.25
0.77
0.82
2.25
0.96
2.24
3.25
2.73
Live
1.02
0.25
0.82
0.89
2.5
0.93
2.22
3.20
2.81
Run
0.65
0
1.23
1.11
4.5
0.72
1.29
4.35
8.80
SbobetSớm
-
-
-
0.75
2.25
1.05
2.28
3.02
2.69
Live
0.82
0.25
1.02
0.82
2.25
1.00
2.12
3.02
3.13
Run
1.19
0.25
0.68
0.95
4.5
0.87
2.62
2.04
4.00

Bên nào sẽ thắng?

IMT Novi Beograd
ChủHòaKhách
Radnicki Nis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IMT Novi BeogradSo Sánh Sức MạnhRadnicki Nis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 1T 1H 3B
    3T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-15] IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3021122150.0%
1010001140.0%
2011121120.0%
60334730.0%
[SER Super liga-8] Radnicki Nis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
4202476850.0%
22004163100.0%
2002060140.0%
630378950.0%

Thành tích đối đầu

IMT Novi Beograd            
Chủ - Khách
Radnicki NisIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisIMT Novi Beograd
Radnicki NisIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D113-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.123.202.97H0.860.250.84TX
SER D123-02-240 - 3
(0 - 1)
6 - 42.313.302.60B0.8001.02BT
SER D117-09-231 - 0
(1 - 0)
4 - 51.883.403.40B0.880.50.94BX
SER CUP09-11-223 - 0
(1 - 0)
7 - 41.563.904.45B1.0110.75BT
SER CUP25-11-202 - 1
(1 - 0)
0 - 34.953.751.53T0.80-11.02HT

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

IMT Novi Beograd            
Chủ - Khách
FK Zeleznicar PancevoIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradAl Wahda(UAE)
Backa TopolaIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradChernomorets Novorossiysk
FK Spartak Zlatibor VodaIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradFK Vozdovac Beograd
Radnicki NisIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradNovi Pazar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D118-08-242 - 1
(1 - 1)
2 - 31.833.503.50B0.830.50.93BT
SER D111-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 34.453.801.58H1.01-0.750.81BX
SER D102-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 12.633.352.26H0.77-0.251.05BX
INT CF23-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7H
SER D121-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 81.464.105.20B0.7810.92HX
INT CF29-06-242 - 3
(1 - 2)
3 - 1B
SER D124-05-241 - 1
(0 - 0)
6 - 23.453.101.96H0.86-0.50.96BX
SER D118-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 72.083.402.88T0.860.250.96TT
SER D113-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.123.202.97H0.860.250.84TX
SER D107-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 12.313.302.60B0.8001.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Radnicki NisFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Radnicki NisBacka Topola
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Academy PandevRadnicki Nis
CSKA SofiaRadnicki Nis
CSM Politehnica IasiRadnicki Nis
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Novi PazarRadnicki Nis
Radnicki NisHabitpharm Javor
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D109-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 41.793.403.750.790.50.97T
SER D104-08-244 - 0
(2 - 0)
3 - 72.063.402.950.830.250.93T
SER D128-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 43.303.301.940.88-0.50.94X
SER D120-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 51.453.805.000.8510.85X
INT CF12-07-240 - 3
(0 - 2)
4 - 6
INT CF05-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 62.083.352.700.880.250.82X
INT CF02-07-242 - 2
(1 - 2)
7 - 12.333.402.330.8500.85T
INT CF28-06-243 - 0
(0 - 0)
4 - 12.263.452.590.7501.01T
SER D124-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 32.933.102.200.87-0.250.95T
SER D118-05-241 - 2
(0 - 0)
9 - 62.033.402.990.790.251.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

IMT Novi BeogradSo sánh số liệuRadnicki Nis
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn17
  • 1.0Trung bình mất bàn1.7
  • 10.0%TL thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
Radnicki Nis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
IMT Novi Beograd
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
431075.0%Xem125.0%375.0%Xem
Radnicki Nis
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
IMT Novi Beograd
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2200011
Chủ1000000
Khách1200011
Radnicki Nis
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2101022
Chủ0101022
Khách2000000
Chi tiết về HT/FT
IMT Novi Beograd
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000022000
Chủ000010000
Khách000012000
Radnicki Nis
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100002
Chủ100100000
Khách000000002
Thời gian ghi bàn thắng
IMT Novi Beograd
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000100100
Chủ0000000000
Khách0000100100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100100
Chủ0000000000
Khách0000100100
Radnicki Nis
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010101100
Chủ0010101100
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001000
Chủ0010001000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
IMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-09-2024KháchFK Spartak Zlatibor Voda14 ngày
SER D121-09-2024ChủVojvodina Novi Sad21 ngày
SER D128-09-2024KháchOFK Beograd28 ngày
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-09-2024KháchJedinstvo UB14 ngày
SER D121-09-2024ChủFK Spartak Zlatibor Voda21 ngày
SER D128-09-2024KháchVojvodina Novi Sad28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

IMT Novi Beograd
Chấn thương
Án treo giò
Radnicki Nis
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [2]
  • [2] 66.7%Hòa0.0% [2]
  • [1] 33.3%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 33.3%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.75
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn 28.57% [2]
  • [2] 25.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 42.86% [3]

IMT Novi Beograd VS Radnicki Nis ngày 30-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues