So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.92
0.5
0.78
0.77
2.25
0.93
1.92
3.15
3.20
Run
0.91
0
0.91
2.56
3.5
0.19
1.03
7.30
21.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.96
0.5
0.80
0.81
2.25
0.95
-
-
-
Run
0.99
0
0.81
3.22
3.5
0.18
-
-
-
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.96
0
0.88
1.81
3.5
0.37
1.08
5.70
19.50

Bên nào sẽ thắng?

Rotor Volgograd
ChủHòaKhách
Sibir-M Novosibirsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rotor VolgogradSo Sánh Sức MạnhSibir-M Novosibirsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-] Rotor Volgograd
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612337516.7%
[RUS FNL-] Sibir-M Novosibirsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613246616.7%

Thành tích đối đầu

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
Rotor VolgogradSibir-M Novosibirsk
Sibir-M NovosibirskRotor Volgograd
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D103-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 51.963.103.15T0.960.50.74TX
RUS D120-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3B

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
FC UfaRotor Volgograd
Rotor VolgogradSibir-M Novosibirsk
FK Chayka PeschRotor Volgograd
ChelyabinskRotor Volgograd
Rodina Moskva IIRotor Volgograd
Rotor VolgogradFK Krasnodar 2
Metallurg LipetskRotor Volgograd
Rotor VolgogradChelyabinsk
FC MuromRotor Volgograd
Rotor VolgogradVeles
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D108-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.683.403.85H0.900.750.80TX
RUS D103-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 51.963.103.15T0.960.50.74TX
RUS D126-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 6B
RUS D122-05-242 - 1
(1 - 0)
7 - 42.443.052.44B0.9100.91BT
RUS D119-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 1B
RUS D115-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3H
RUS D111-05-241 - 2
(0 - 1)
7 - 3T
RUS D105-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 6T
RUS D128-04-241 - 2
(0 - 2)
3 - 7T
RUS D124-04-242 - 3
(0 - 2)
6 - 5B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Sibir-M Novosibirsk            
Chủ - Khách
Sibir-M NovosibirskFK Chayka Pesch
Rotor VolgogradSibir-M Novosibirsk
VelesSibir-M Novosibirsk
Sibir-M NovosibirskFK Krasnodar 2
Metallurg LipetskSibir-M Novosibirsk
ChelyabinskSibir-M Novosibirsk
FC MuromSibir-M Novosibirsk
Sibir-M NovosibirskVeles
FC UfaSibir-M Novosibirsk
Sibir-M NovosibirskRodina Moskva II
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D108-06-240 - 3
(0 - 3)
4 - 21.753.153.850.750.50.95T
RUS D103-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 51.963.103.15T0.960.50.74TX
RUS D130-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 43.502.942.020.80-0.51.02H
RUS D126-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 71.763.104.350.760.51.00H
RUS D119-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 1
RUS D115-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 4
RUS D111-05-241 - 1
(0 - 1)
3 - 6
RUS D105-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 2
RUS D128-04-242 - 1
(0 - 0)
7 - 6
RUS D124-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 71.643.404.600.850.750.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Rotor VolgogradSo sánh số liệuSibir-M Novosibirsk
  • 10Tổng số ghi bàn7
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Rotor Volgograd
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem120.0%480.0%Xem
Sibir-M Novosibirsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
630316.7%Xem125.0%125.0%Xem
Rotor Volgograd
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem120.0%360.0%Xem
Sibir-M Novosibirsk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
40040.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Rotor Volgograd
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Sibir-M Novosibirsk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Rotor Volgograd
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Sibir-M Novosibirsk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Rotor Volgograd
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Sibir-M Novosibirsk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Rotor Volgograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Sibir-M Novosibirsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Rotor Volgograd
Chấn thương
Án treo giò
Sibir-M Novosibirsk
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Rotor Volgograd VS Sibir-M Novosibirsk ngày 16-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues