[INT CF-] Nurnberg (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 1 | 16 | 83.3% |
[INT CF-] SC Cham |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 10 | 3 | 0.0% |
Nurnberg (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Nurnberg (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 18-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | 1.30 | 5.00 | 6.50 | T | 0.90 | 1.5 | 0.92 | T | T |
GER Reg | 10-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.53 | 3.80 | 2.16 | H | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
GER Reg | 04-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.39 | 4.50 | 5.50 | T | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | H |
GER Reg | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 3.50 | 3.65 | 1.78 | T | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | X |
GER Reg | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
GER Reg | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.93 | 3.65 | 3.05 | T | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | H |
GER Reg | 06-04-24 | 2 - 6 (0 - 2) | 2 - 3 | 4.45 | 4.15 | 1.53 | T | 0.86 | -1 | 0.96 | T | T |
GER Reg | 02-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.25 | 3.75 | 2.44 | T | 0.83 | 0 | 0.99 | T | X |
GER Reg | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.90 | 3.65 | 3.10 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | H |
GER Reg | 22-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | 3.05 | 3.70 | 1.92 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%
SC Cham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 08-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 12 | |||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 17-04-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 6 - 6 | 1.80 | 3.85 | 3.25 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | ||
SUI PL | 13-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 30-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 10 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nurnberg (Youth) |
Nurnberg (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|