[INT CF-] Duna-Tisza |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | 12 | 50.0% |
[INT CF-] Kecskemeti TE |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 | 50.0% |
Duna-Tisza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 01-07-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 3 | B | ||||||||
HUN Cup | 18-09-22 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
HUN D2E | 08-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 11 | B | ||||||||
HUN D2E | 24-11-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | 4.40 | 3.90 | 1.57 | T | 1.03 | -0.75 | 0.79 | T | X |
HUN D3E | 22-01-20 | 6 - 0 (1 - 0) | 0 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 19-01-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 18-07-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | H | ||||||||
INT CF | 31-01-18 | 5 - 3 (0 - 3) | 15 - 0 | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Duna-Tisza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 26-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 12 | T | ||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN D2E | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | H | ||||||||
HUN D2E | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | H | ||||||||
HUN D2E | 21-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
HUN D2E | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 31-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
HUN D2E | 17-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 11 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kecskemeti TE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 19-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | 1.90 | 3.45 | 3.30 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
HUN D1 | 10-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | 2.14 | 3.40 | 2.80 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
HUN D1 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 15 - 3 | 2.99 | 3.40 | 2.03 | 1.03 | -0.25 | 0.79 | X | ||
HUN D1 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.97 | 3.45 | 3.10 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
HUN D1 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.70 | 3.45 | 4.15 | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | ||
HUN D1 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.52 | 3.80 | 4.95 | 1.00 | 1 | 0.82 | X | ||
HUN D1 | 07-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.95 | 3.35 | 2.08 | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | ||
HUN Cup | 04-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | 2.95 | 3.40 | 2.05 | 1.01 | -0.25 | 0.81 | T | ||
HUN D1 | 30-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.16 | 3.40 | 2.75 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
HUN D1 | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 2.16 | 3.45 | 2.73 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Duna-Tisza |
Duna-Tisza |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 27-07-2024 | Chủ | Fehervar Videoton | 28 ngày |
HUN D1 | 03-08-2024 | Khách | Ferencvarosi TC | 35 ngày |
HUN D1 | 10-08-2024 | Chủ | Debrecin VSC | 42 ngày |