Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 -1 0.83 -0.97 -1 0.83 | -0.97 2.75 0.83 -0.97 2.75 0.83 | 4.5 5.5 1.48 4.5 5.5 1.48 |
Live | -0.97 -1 0.83 -0.97 -1 0.83 | -0.97 2.75 0.83 -0.97 2.75 0.83 | 4.5 5.5 1.48 4.5 5.5 1.48 |
31 0:1 | -0.98 -0.5 0.82 0.8 -0.5 -0.95 | 0.9 1.75 0.95 0.9 2.75 0.95 | 5 3.2 1.8 13 5.5 1.25 |
HT 0:1 | 0.85 -0.5 1 0.87 -0.5 0.97 | 0.8 2.25 -0.95 0.82 2.25 -0.98 | 21 6.5 1.16 23 6.5 1.14 |
86 0:2 | -0.59 0 0.47 -0.69 0 0.57 | -0.4 1.5 0.3 -0.38 2.5 0.27 | 126 10 1.06 451 51 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Motor Lublin4-3-33-4-2-1Rakow Czestochowa
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Motor Lublin Sự kiện chính Rakow Czestochowa
0
Phút
2
91'
Stratos Svarnas
Fran Tudor
87'
Dawid Drachal
84'
Dawid Drachal
Patryk Makuch
84'
Péter Baráth
Vladyslav Kochergin
82'
Ante Crnac
Christopher Serge Simon
Mathieu Scalet
78'
Paweł Stolarski
F. Luberecki
78'
78'
Eric Otieno
Adriano Amorim
76'
Bogdan Racovitan
Mbaye Jacques Ndiaye
Krzysztof Kubica
59'
Kaan Caliskaner
Samuel Mráz
59'
Sebastian Rudol
45'
Marek Kristian Bartos
kamil kruk
43'
37'
Adriano Amorim
32'
Ante Crnac
24'
Vladyslav Kochergin
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 38Tấn công nguy hiểm84
- 8Sút không trúng9
- 50TL kiểm soát bóng50
- 82Tấn công89
- 0Penalty0
- 4Góc8
- 2Sút trúng6
- 1Thẻ vàng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 3 | 15 | Bàn thắng | 13 |
4 | Bàn thua | 1 | 12 | Bàn thua | 10 |
1.00 | Phạt góc | 1.33 | 3.50 | Phạt góc | 4.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Motor LublinTỷ lệ ghi bàn thắngRakow Czestochowa
20 trận gần nhất
Ghi bàn