[BRA Youth Championship-] Auto Esporte U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 4 | 11 | 50.0% |
[BRA Youth Championship-] AD Guarabira U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 17 | 2 | 0.0% |
Auto Esporte U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Auto Esporte U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 13-06-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 5 | T | ||||||||
BNY | 20-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BNY | 05-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 1.65 | 3.65 | 3.70 | T | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | X |
BNY | 28-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 1.26 | 5.10 | 6.30 | H | 0.76 | 1.5 | 0.94 | T | X |
BNY | 30-06-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.56 | 4.10 | 3.75 | B | 0.74 | 0.75 | 0.96 | B | X |
BNY | 22-06-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 11 - 2 | T | ||||||||
BNY | 17-06-22 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 9 | 3.95 | 3.85 | 1.57 | B | 0.93 | -0.75 | 0.77 | B | T |
BNY | 13-06-22 | 6 - 0 (2 - 0) | - | 1.03 | 10.00 | 20.00 | T | 0.75 | 2.75 | 0.95 | T | T |
BNY | 08-06-22 | 1 - 4 (1 - 3) | 2 - 3 | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
AD Guarabira U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 03-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
BNY | 31-07-23 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
BNY | 08-07-23 | 7 - 0 (2 - 0) | 9 - 6 | |||||||||
BNY | 06-07-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
BNY | 30-06-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.04 | 3.35 | 2.78 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | X | ||
BNY | 16-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.15 | 3.35 | 2.59 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
BNY | 09-06-22 | 0 - 7 (0 - 3) | 0 - 3 |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Auto Esporte U20 |
Auto Esporte U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|