Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.480.48-0.56 | 2.52.52.5 | -0.69-0.690.40 | 5.00-23.00 | 4.40-5.00 | 1.44-1.17 | Thay đổi |
0.820.820.85 | -1-10 | 0.970.970.95 | 0.800.80-0.14 | 331.5 | 1.001.000.08 | 5.004.0067.00 | 4.504.5015.00 | 1.441.571.03 | Thay đổi |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | 4.95-115.00 | 3.65-5.60 | 1.48-1.04 | Thay đổi |
1.00-0.39 | -1-0 | 0.76--0.63 | 0.86--0.33 | 3-1.5 | 0.90-0.09 | --- | --- | --- | Thay đổi |
0.940.750.77 | -1-10 | 0.710.900.87 | 0.780.73-0.14 | 331.5 | 0.860.920.01 | 4.00-64.00 | 4.50-12.50 | 1.59-1.01 | Thay đổi |
Sport Sinop U20 VS Luverdense U20 ngày 16-06-2024 - Tỷ lệ kèo