[BRA Youth Championship-] Sport Sinop U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | 1 | 0.0% |
[BRA Youth Championship-] Luverdense U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | 3 | 16.7% |
Sport Sinop U20 |
Chủ - Khách |
---|
Luverdense U20Sport Sinop U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 12-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sport Sinop U20 |
Chủ - Khách |
---|
Luverdense U20Sport Sinop U20 |
Sport Sinop U20Nova Mutum EC U20 |
Gremio Sorriso U20Sport Sinop U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 12-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | B | ||||||||
BNY | 01-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | H | ||||||||
BNY | 24-06-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Luverdense U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 12-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | B | ||||||||
BNY | 27-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
BNY | 18-06-22 | 4 - 2 (3 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
CSP YC | 08-01-18 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.02 | 3.35 | 2.80 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CSP YC | 05-01-18 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 10 | 1.52 | 3.95 | 4.20 | 0.70 | 0.75 | 1.00 | H | ||
CSP YC | 02-01-18 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.17 | 5.40 | 8.90 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | H | ||
BRA YCup | 12-04-17 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.31 | 4.40 | 6.20 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | X | ||
BRA YCup | 05-04-17 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | 3.80 | 3.50 | 1.65 | 0.75 | -1 | 0.95 | T | ||
CSP YC | 08-01-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | 1.50 | 3.90 | 4.40 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
CSP YC | 06-01-17 | 0 - 2 (0 - 2) | - | 3.85 | 4.00 | 1.57 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%
Sport Sinop U20 |
Sport Sinop U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|