Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FRA U19-] Caen U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
[FRA U19-] Dunkerque U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 24 | 4 | 16.7% |
Caen U19 |
Chủ - Khách |
---|
Dunkerque U19Caen U19 |
Caen U19Dunkerque U19 |
Dunkerque U19Caen U19 |
Caen U19Dunkerque U19 |
Dunkerque U19Caen U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA U19 | 27-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
FRA U19 | 07-05-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
FRA U19 | 20-11-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
FRA U19 | 10-02-19 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FRA U19 | 23-09-18 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Caen U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA U19 | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | B | ||||||||
FRA U19 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
FRA U19 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA U19 | 24-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FRA U19 | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | T | ||||||||
FRA U19 | 10-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | B | ||||||||
FRA U19 | 18-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | H | ||||||||
FRA U19 | 11-02-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 7 - 2 | T | ||||||||
FRA U19 | 28-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | H | ||||||||
FRA U19 | 21-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.11 | 3.45 | 2.81 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Dunkerque U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA U19 | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
FRA U19 | 14-04-24 | 11 - 0 (4 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
FRA U19 | 07-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
FRA U19 | 24-03-24 | 2 - 7 (2 - 3) | 7 - 9 | 2.83 | 3.50 | 2.07 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | T | ||
FRA U19 | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 14 - 3 | |||||||||
FRA U19 | 10-03-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
FRA U19 | 21-02-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA U19 | 17-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
FRA U19 | 11-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
FRA U19 | 28-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Caen U19 |
Caen U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 1 | 5 | 0 | 3 | 0 | 5 | 5 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 4 | 4 | 3 | 0 | 3 | 4 | 2 | 6 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|