Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIJ National League-] Labasa FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 13 | 3 | 0.0% |
[FIJ National League-] Nasinu FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 16 | 3 | 16.7% |
Labasa FC |
Chủ - Khách |
---|
Labasa FCNasinu FC |
Nasinu FCLabasa FC |
Nasinu FCLabasa FC |
Labasa FCNasinu FC |
Labasa FCNasinu FC |
Labasa FCNasinu FC |
Nasinu FCLabasa FC |
Labasa FCNasinu FC |
Nasinu FCLabasa FC |
Labasa FCNasinu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Fiji cup | 31-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | T | ||||||||
FIJ NL | 21-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 1 | T | ||||||||
FIJ NL | 13-02-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
Fiji cup | 25-11-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
FIJ NL | 13-09-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | T | ||||||||
Fiji cup | 08-08-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
FIJ NL | 16-02-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
Fiji cup | 10-08-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
FIJ NL | 10-02-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
Fiji cup | 05-10-18 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Labasa FC |
Chủ - Khách |
---|
Nadi FCLabasa FC |
Labasa FCTailevu Naitasiri |
LautokaLabasa FC |
Labasa FCNadi FC |
LautokaLabasa FC |
Labasa FCNavua FC |
Labasa FCSuva FC |
Labasa FCNadroga FC |
Labasa FCRewa FC |
Labasa FCLautoka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIJ NL | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
FIJ NL | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
FIJ NL | 11-08-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | B | ||||||||
INT CF | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | H | ||||||||
FIJ NL | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
FIJ NL | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FIJ NL | 15-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Fiji cup | 08-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nasinu FC |
Chủ - Khách |
---|
Nasinu FCTailevu Naitasiri |
Suva FCNasinu FC |
Nasinu FCRewa FC |
BaNasinu FC |
Nasinu FCNadi FC |
LautokaNasinu FC |
Rewa FCNasinu FC |
Nasinu FCNavua FC |
Labasa FCNasinu FC |
Nadroga FCNasinu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIJ NL | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 10 | |||||||||
FIJ NL | 17-08-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
FIJ NL | 11-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 13 | |||||||||
FIJ NL | 14-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
FIJ NL | 07-07-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 0 - 7 | |||||||||
FIJ NL | 16-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
Fiji cup | 02-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
Fiji cup | 01-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 13 | |||||||||
Fiji cup | 31-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | T | ||||||||
FIJ NL | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Labasa FC |
Labasa FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|