Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Bundesliga 5-] SV Auersmacher |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 13 | 9 | 50.0% |
[GER Bundesliga 5-] Gonsenheim |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 9 | 10 | 50.0% |
SV Auersmacher |
Chủ - Khách |
---|
SV AuersmacherGonsenheim |
GonsenheimSV Auersmacher |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 18-11-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 6 | B | ||||||||
GER OBW | 05-08-23 | 3 - 2 (3 - 1) | 6 - 3 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SV Auersmacher |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 23-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
GER D5 | 15-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | 2.29 | 3.60 | 2.29 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
GER D5 | 10-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | B | ||||||||
GER D5 | 03-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
GER OBW | 22-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | 1.98 | 3.90 | 2.57 | T | 0.79 | 0.25 | 0.91 | T | T |
GER OBW | 11-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 30-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | T | ||||||||
GER OBW | 22-03-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
GER OBW | 02-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Gonsenheim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 24-08-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
GER D5 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | |||||||||
GER D5 | 10-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | |||||||||
GER D5 | 03-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 8 | 3.30 | 4.20 | 1.72 | 0.85 | -0.75 | 0.91 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 2.55 | 3.70 | 2.18 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | H | ||
INT CF | 06-07-24 | 5 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
GER OBW | 11-06-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 1 - 6 | 2.03 | 3.70 | 2.58 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
GER OBW | 05-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
GER OBW | 29-05-24 | 4 - 5 (0 - 3) | 5 - 2 | 2.92 | 3.95 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SV Auersmacher |
SV Auersmacher |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|