So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.63
3.60
2.20
Live
-
-
-
-
-
-
2.63
3.60
2.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Swit Nowy Dwor Mazowiecki
ChủHòaKhách
Wikielec
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Swit Nowy Dwor MazowieckiSo Sánh Sức MạnhWikielec
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 3T 0H 2B
    2T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 3-] Swit Nowy Dwor Mazowiecki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114614416.7%
[POL Liga 3-] Wikielec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623176933.3%

Thành tích đối đầu

Swit Nowy Dwor Mazowiecki            
Chủ - Khách
WikielecSwit Nowy Dwor Mazowiecki
Swit Nowy Dwor MazowieckiWikielec
Swit Nowy Dwor MazowieckiWikielec
WikielecSwit Nowy Dwor Mazowiecki
Swit Nowy Dwor MazowieckiWikielec
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Pol L302-03-244 - 1
(1 - 1)
- B
Pol L313-08-233 - 1
(2 - 0)
8 - 4T
Pol L326-11-213 - 1
(1 - 0)
0 - 11.493.754.75T0.9110.79TT
Pol L307-08-210 - 3
(0 - 1)
8 - 0T
Pol L321-11-200 - 1
(0 - 1)
3 - 21.434.455.00B0.991.250.83TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Swit Nowy Dwor Mazowiecki            
Chủ - Khách
Bron RadomSwit Nowy Dwor Mazowiecki
Swit Nowy Dwor MazowieckiSieradz
Lechia Tomaszow MazowieckiSwit Nowy Dwor Mazowiecki
Swit Nowy Dwor MazowieckiUnia Skierniewice
LKS LomzaSwit Nowy Dwor Mazowiecki
Swit Nowy Dwor MazowieckiJagiellonia Bialystok II
Swit Nowy Dwor MazowieckiPogon Grodzisk Mazowiecki
Victoria SulejowekSwit Nowy Dwor Mazowiecki
Swit Nowy Dwor MazowieckiLKS Lomza
Pogon Grodzisk MazowieckiSwit Nowy Dwor Mazowiecki
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Pol L330-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 12B
Pol L325-08-241 - 4
(1 - 2)
4 - 4B
Pol L321-08-241 - 0
(1 - 0)
- B
Pol L317-08-242 - 6
(2 - 3)
4 - 9B
Pol L310-08-241 - 1
(1 - 1)
- H
Pol L303-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 7T
INT CF06-07-243 - 6
(0 - 0)
- B
Pol L306-06-242 - 3
(0 - 1)
6 - 53.153.651.89T0.87-0.50.89TT
Pol L331-05-244 - 3
(1 - 3)
4 - 122.243.602.53T0.7700.99TT
Pol L325-05-244 - 0
(3 - 0)
6 - 5B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Wikielec            
Chủ - Khách
WikielecPelikan Lowicz
OKS Stomil OlsztynWikielec
WikielecPolonia Lidzbark
Legia Warszawa BWikielec
WikielecSokol Aleksandrow Lodzki
Wigry SuwalkiWikielec
Elana TorunWikielec
WikielecWda Swiecie
Lech RypinWikielec
WikielecOKS Stomil Olsztyn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Pol L330-08-240 - 2
(0 - 2)
2 - 41.563.954.450.750.751.01X
Pol L325-08-241 - 2
(1 - 0)
1 - 9
Pol L321-08-242 - 2
(0 - 1)
-
Pol L317-08-241 - 3
(0 - 2)
7 - 1
Pol L310-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 1
Pol L303-08-240 - 0
(0 - 0)
-
INT CF27-07-241 - 3
(0 - 2)
4 - 3
INT CF20-07-242 - 1
(0 - 0)
-
INT CF17-07-240 - 4
(0 - 2)
-
INT CF13-07-243 - 0
(0 - 0)
5 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%

Swit Nowy Dwor MazowieckiSo sánh số liệuWikielec
  • 16Tổng số ghi bàn19
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 29Tổng số mất bàn8
  • 2.9Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Swit Nowy Dwor Mazowiecki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
540180.0%Xem5100.0%00.0%Xem
Wikielec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem
Wikielec
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0103168
Chủ0002155
Khách0101013
Wikielec
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3400022
Chủ1200011
Khách2200011
Chi tiết về HT/FT
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300001100
Chủ200000100
Khách100001000
Wikielec
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100111003
Chủ100100001
Khách000011002
Thời gian ghi bàn thắng
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5503434545
Chủ2403211302
Khách3100223243
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4502310101
Chủ1402100000
Khách3100210101
Wikielec
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1312312147
Chủ1211111133
Khách0101201014
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1211101023
Chủ1110000011
Khách0101101012
3 trận sắp tới
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Wikielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Chấn thương
Án treo giò
Wikielec
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Đội hình ()
Dự bị
Wikielec
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Swit Nowy Dwor Mazowiecki VS Wikielec ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues