Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.96 1.25 0.86 -0.96 1.25 0.86 | 0.87 2.75 -0.97 0.87 2.75 -0.97 | 4.33 1.45 7 4.33 1.45 7 |
Live | -0.96 1.25 0.86 -0.96 1.25 0.86 | 0.87 2.75 -0.97 0.87 2.75 -0.97 | 4.33 1.45 7 4.33 1.45 7 |
16 1:0 | 0.85 1.75 -0.95 -0.96 1.75 0.86 | 0.95 3 0.95 1 4 0.9 | 1.22 6 13 1.05 12 26 |
HT 1:0 | 0.81 1 -0.92 0.8 1 -0.91 | 0.81 2.75 -0.92 0.82 2.75 -0.93 | 1.06 11 34 1.05 11 34 |
46 2:0 | 0.84 1 -0.94 0.97 1 0.93 | 0.92 2.75 0.98 0.95 3.75 0.95 | 1.05 11 34 1.01 26 51 |
55 3:0 | -0.95 1 0.85 0.77 0.75 -0.88 | -0.99 3.5 0.89 -0.91 4.5 0.8 | |
60 3:1 | 0.84 0.75 -0.94 0.92 0.75 0.98 | 0.98 4.25 0.92 -0.98 5.25 0.88 | 1 29 67 1 41 126 |
69 4:1 | 0.91 0.5 0.99 0.92 0.5 0.98 | -0.8 5 0.7 0.76 5.75 -0.87 | |
86 5:1 | -0.56 0.25 0.47 -0.5 0.25 0.42 | -0.43 5.5 0.35 -0.37 6.5 0.28 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Celtic FC4-3-34-2-3-1Slovan Bratislava
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Celtic FC Sự kiện chính Slovan Bratislava
5
Phút
1
Adam Idah
86'
85'
artur gajdos
Juraj Kucka
85'
Idjessi Metsoko
David Strelec
Auston Trusty
Cameron Carter-Vickers
85'
Cameron Carter-Vickers
80'
Paulo Bernardo
Reo Hatate
77'
Adam Idah
Kyogo Furuhashi
77'
Anthony Ralston
Alistair Johnston
77'
77'
Nino Marcelli
Tigran·Barseghyan
77'
Róbert Mak
Vladimír Weiss
76'
Kyriakos Savvidis
Danylo Ihnatenko
James Forrest
Nicolas Kühn
71'
Daizen Maeda
70'
60'
Kevin Wimmer
Arne Engels
56'
Kyogo Furuhashi
47'
26'
Marko Tolić
Alistair Johnston
22'
22'
Kevin Wimmer
18'
Vladimír Weiss
Liam Scales
17'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 65TL kiểm soát bóng35
- 5Sút không trúng5
- 71Tấn công nguy hiểm27
- 2Thẻ vàng3
- 11Sút trúng2
- 1Penalty0
- 11Góc4
- 122Tấn công67
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
Bàn thắng | Bàn thắng | ||||
Bàn thua | Bàn thua | ||||
Phạt góc | Phạt góc | ||||
Thẻ đỏ | Thẻ đỏ |
Celtic FCTỷ lệ ghi bàn thắngSlovan Bratislava
20 trận gần nhất
Ghi bàn