So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.29
0
2.22
2.56
0.5
0.21
7.30
1.10
13.00
BET365Sớm
1.03
1.25
0.78
0.98
2.5
0.83
1.44
3.75
7.00
Live
1.03
1.25
0.78
0.98
2.5
0.83
1.42
4.00
7.00
Run
2.30
0.25
0.32
3.15
0.5
0.22
17.00
1.02
17.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
0.79
2.25
1.05
-
-
-
Run
0.30
0
2.27
2.77
0.5
0.20
6.20
1.14
11.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
3.22
0.25
0.15
1.66
0.5
0.42
4.42
1.26
9.60

Bên nào sẽ thắng?

Athletic Club MG
ChủHòaKhách
Ypiranga(RS)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Athletic Club MGSo Sánh Sức MạnhYpiranga(RS)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie C-] Athletic Club MG
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301361250.0%
[BRA Serie C-] Ypiranga(RS)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621379733.3%

Thành tích đối đầu

Athletic Club MG            
Chủ - Khách
Athletic Club MGYpiranga(RS)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D324-08-243 - 1
(0 - 1)
7 - 41.583.554.85T0.800.750.96TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Athletic Club MG            
Chủ - Khách
Athletic Club MGYpiranga(RS)
Floresta CEAthletic Club MG
Ferroviaria SPAthletic Club MG
Athletic Club MGConfianca SE
TombenseAthletic Club MG
Nautico (PE)Athletic Club MG
Athletic Club MGLondrina PR
FigueirenseAthletic Club MG
Sao Jose PoA RSAthletic Club MG
Athletic Club MGSao Bernardo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D324-08-243 - 1
(0 - 1)
7 - 41.583.554.85T0.800.750.96TT
BRA D317-08-241 - 3
(0 - 3)
7 - 63.303.052.13T0.96-0.250.86TT
BRA D310-08-241 - 1
(1 - 0)
0 - 72.302.952.89H1.040.250.78TH
BRA D303-08-243 - 0
(1 - 0)
1 - 11.413.956.30T0.7811.04TT
BRA D327-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 42.563.152.56H0.9100.91HH
BRA D321-07-242 - 2
(0 - 1)
2 - 112.203.202.84H0.950.250.87TT
BRA D313-07-242 - 1
(1 - 0)
10 - 101.813.253.85T0.810.51.01TT
BRA D307-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 102.483.102.68H0.8401.00HX
BRA D304-07-240 - 1
(0 - 1)
10 - 52.643.152.36T1.0200.80TX
BRA D329-06-241 - 4
(0 - 3)
3 - 51.793.253.90B0.790.50.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Ypiranga(RS)            
Chủ - Khách
Aimore RSYpiranga(RS)
Athletic Club MGYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Sampaio Correa
Floresta CEYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Caxias RS
Ypiranga(RS)Ferroviaria SP
Nautico (PE)Ypiranga(RS)
Ypiranga(RS)Botafogo PB
Aparecidense GOYpiranga(RS)
Volta RedondaYpiranga(RS)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Brazil CUP28-08-243 - 2
(0 - 2)
5 - 1
BRA D324-08-243 - 1
(0 - 1)
7 - 41.583.554.85T0.800.750.96TT
BRA D317-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.903.054.100.900.50.92X
BRA D312-08-242 - 2
(0 - 0)
7 - 42.362.862.881.080.250.74T
BRA D307-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 101.803.203.950.800.51.02X
BRA D304-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 22.342.723.251.020.250.80X
BRA D331-07-241 - 2
(1 - 0)
13 - 21.803.304.100.800.51.02T
BRA D328-07-242 - 2
(0 - 0)
9 - 42.143.003.100.880.250.94T
BRA D324-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.123.002.900.890.250.81X
BRA D321-07-243 - 0
(2 - 0)
6 - 62.033.103.251.030.50.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Athletic Club MGSo sánh số liệuYpiranga(RS)
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Athletic Club MG
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem13XemXem3XemXem3XemXem68.4%XemXem13XemXem68.4%XemXem4XemXem21.1%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
651083.3%Xem466.7%00.0%Xem
Ypiranga(RS)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Athletic Club MG
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem11XemXem57.9%XemXem4XemXem21.1%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Ypiranga(RS)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem6XemXem3XemXem10XemXem31.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Athletic Club MG
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Ypiranga(RS)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Athletic Club MG
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Ypiranga(RS)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Athletic Club MG
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Ypiranga(RS)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Athletic Club MG
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D316-09-2024KháchFerroviaria SP9 ngày
BRA D323-09-2024ChủFerroviaria SP16 ngày
BRA D328-09-2024KháchYpiranga(RS)21 ngày
Ypiranga(RS)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D314-09-2024KháchLondrina PR7 ngày
BRA D322-09-2024ChủLondrina PR15 ngày
BRA D328-09-2024ChủAthletic Club MG21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Athletic Club MG
Chấn thương
Án treo giò
Ypiranga(RS)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Athletic Club MG VS Ypiranga(RS) ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues