[ARG Reserve League-] Argentino Quilmes Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 11 | 50.0% |
[ARG Reserve League-] Club Comunicaciones U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
Argentino Quilmes Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Argentino Quilmes ReservesClub Comunicaciones Reserves |
Club Comunicaciones ReservesArgentino Quilmes Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG RESL | 10-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
ARG RESL | 01-08-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Argentino Quilmes Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG RESL | 05-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | 2.30 | 3.00 | 2.61 | H | 0.73 | 0 | 0.97 | H | X |
ARG RESL | 03-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | T | ||||||||
ARG RESL | 27-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
ARG RESL | 13-08-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
ARG RESL | 18-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.99 | 3.85 | 2.59 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ARG RESL | 11-07-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
ARG RESL | 02-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | T | ||||||||
ARG RESL | 11-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
ARG RESL | 06-06-24 | 3 - 4 (2 - 3) | 3 - 9 | B | ||||||||
ARG RESL | 30-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Club Comunicaciones U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG RESL | 20-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
ARG RESL | 07-08-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 3 - 5 | |||||||||
AEGT YL | 02-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 0 | |||||||||
ARG RESL | 30-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
ARG RESL | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | 2.25 | 3.20 | 2.55 | 0.73 | 0 | 0.97 | X | ||
ARG RESL | 02-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.85 | 3.45 | 3.15 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ARG RESL | 26-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | 2.37 | 3.60 | 2.21 | 0.92 | 0 | 0.78 | X | ||
ARG RESL | 06-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
ARG RESL | 30-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
ARG RESL | 21-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 11 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Argentino Quilmes Reserves |
Argentino Quilmes Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 5 | 7 | 2 | 2 | 4 | 5 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 3 | 3 | 3 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|