[STDRFEF-] CD Santa Ursula |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | 3 | 0.0% |
[STDRFEF-] Lanzarote |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 2 | 10 | 33.3% |
CD Santa Ursula |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
Spain D4 | 26-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
Spain D4 | 25-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | H | ||||||||
Spain D4 | 27-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Spain D4 | 05-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
Spain D4 | 30-05-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
Spain D4 | 08-05-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | H | ||||||||
Spain D4 | 11-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Spain D4 | 23-02-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
Spain D4 | 13-05-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Santa Ursula |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
Spain D4 | 11-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
Spain D4 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | H | ||||||||
Spain D4 | 01-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.85 | 3.15 | 3.45 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | X |
Spain D4 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
Spain D4 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Spain D4 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
Spain D4 | 07-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
Spain D4 | 28-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.45 | 3.70 | 5.20 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | X |
Spain D4 | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Lanzarote |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 08-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 16-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.59 | 3.15 | 2.24 | 0.98 | 0 | 0.72 | X | ||
Spain D4 | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.24 | 4.70 | 7.60 | 0.84 | 1.5 | 0.86 | X | ||
Spain D4 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
Spain D4 | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | |||||||||
Spain D4 | 01-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | |||||||||
Spain D4 | 21-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 17-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
CD Santa Ursula |
CD Santa Ursula |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 3 | 1 | 5 | 0 | 4 | 4 | 1 | 7 |
Chủ | 3 | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 6 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 9 | 7 | 7 | 2 | 1 | 8 | 8 | 14 |
Chủ | 4 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 |
Khách | 0 | 3 | 6 | 5 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 4 | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 3 |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 6 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|