Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[IRE Leinster Senior League-] St. Mochtas |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
[IRE Leinster Senior League-] St Francis FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
St. Mochtas |
Chủ - Khách |
---|
St Francis FCSt. Mochtas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 29-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
St. Mochtas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 12-05-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
Ire LSL | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | 1.86 | 3.60 | 2.99 | H | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | X |
Ire LSL | 01-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 10 | 1.80 | 3.50 | 3.25 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
Ire LSL | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
Ire LSL | 21-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
Ire LSL | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 19-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | 7.80 | 5.70 | 1.22 | T | 0.97 | -1.75 | 0.85 | T | X |
INT CF | 27-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Ire LSL | 23-02-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
Ire LSL | 16-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 0%
St Francis FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 08-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | 2.20 | 3.75 | 2.33 | 0.79 | 0 | 0.91 | X | ||
Ire LSL | 01-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | 2.44 | 3.50 | 2.20 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
Ire LSL | 24-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 1 - 13 | 1.36 | 4.55 | 5.00 | 0.82 | 1.25 | 0.88 | T | ||
Ire LSL | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
Ire LSL | 10-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 0 - 7 | 1.43 | 4.20 | 4.65 | 0.75 | 1 | 0.95 | T | ||
Ire LSL | 27-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 5 | 3.15 | 3.60 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
Ire LSL | 13-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.80 | 3.65 | 3.15 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
Ire LSL | 08-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
Ire LSL | 25-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
Ire LSL | 31-01-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 12 - 3 | 1.65 | 3.75 | 3.65 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
St. Mochtas |
St. Mochtas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|