[USL2-] Southern Soccer Academy Kings |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 7 | 33.3% |
[USL2-] Birmingham Legion B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | 5 | 16.7% |
Southern Soccer Academy Kings |
Chủ - Khách |
---|
Birmingham Legion BSouthern Soccer Academy Kings |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 01-06-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | 1.84 | 3.60 | 3.05 | T | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Southern Soccer Academy Kings |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 01-06-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | 1.84 | 3.60 | 3.05 | T | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | T |
USA-ULT | 24-05-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 17-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 15-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 13 | H | ||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
USA-ULT | 11-07-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
USA-ULT | 08-07-23 | 2 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 6 | B | ||||||||
USA-ULT | 27-06-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.54 | 3.60 | 2.23 | B | 1.00 | 0 | 0.76 | B | H |
USA-ULT | 14-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.70 | 3.85 | 3.70 | B | 0.90 | 0.75 | 0.86 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Birmingham Legion B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 06-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | 6.30 | 5.10 | 1.25 | 0.94 | -1.5 | 0.76 | T | ||
USA-ULT | 01-06-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | 1.84 | 3.60 | 3.05 | T | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | T |
USA-ULT | 29-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | |||||||||
USA-ULT | 22-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 21-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
USA-ULT | 15-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Southern Soccer Academy Kings |
Southern Soccer Academy Kings |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA-ULT | 10-06-2024 | Chủ | Athens United | 1 ngày |
USA-ULT | 12-06-2024 | Khách | East Atlanta | 4 ngày |