Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MAR Botola 2-9] Chabab Atlas Khenifra |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 15 | 8 | 25 | 27 | 36 | 9 | 23.3% |
15 | 3 | 8 | 4 | 12 | 15 | 17 | 13 | 20.0% |
15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 12 | 19 | 4 | 26.7% |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 9 | 33.3% |
[MAR Botola 2-5] Stade Marocain du Rabat |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 10 | 7 | 41 | 37 | 49 | 5 | 43.3% |
15 | 10 | 5 | 0 | 27 | 10 | 35 | 3 | 66.7% |
15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 27 | 14 | 11 | 20.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 10 | 12 | 66.7% |
Chabab Atlas Khenifra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAR D2 | 09-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
MAR D2 | 03-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
MAR D2 | 03-12-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
MAR D2 | 22-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
MAR D2 | 25-12-21 | 1 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
MAR D2 | 02-07-21 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
MAR D2 | 14-03-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
MAR D2 | 30-01-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
MAR D2 | 05-09-09 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chabab Atlas Khenifra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAR D2 | 31-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
MAR D2 | 26-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
MAR D2 | 20-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
MAR D2 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | H | ||||||||
MAR D2 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 1 | T | ||||||||
MAR D2 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
MAR D2 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | H | ||||||||
MAR D2 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
MAR D2 | 17-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
MAR D2 | 02-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stade Marocain du Rabat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAR D2 | 31-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | 2.61 | 3.10 | 2.42 | 0.96 | 0 | 0.80 | H | ||
MAR D2 | 26-05-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | |||||||||
MAR D2 | 20-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | 2.46 | 3.00 | 2.63 | 0.84 | 0 | 0.98 | T | ||
MAR D2 | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
MAR D2 | 05-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 0 - 10 | |||||||||
MAR D2 | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
MAR D2 | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
MAR D2 | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
MOLE Cup | 27-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 8 | |||||||||
MAR D2 | 17-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chabab Atlas Khenifra |
Chabab Atlas Khenifra |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 5 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 |
Chủ | 1 | 3 | 5 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 4 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 3 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAR D2 | 18-06-2024 | Khách | Raja de Beni Mellal | 10 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAR D2 | 18-06-2024 | Chủ | RCOZ Oued Zem | 10 ngày |