Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USA ULOC-] Lexington |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | 4 | 16.7% |
[USA ULOC-] Central Valley Fuego |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 16 | 1 | 0.0% |
Lexington |
Chủ - Khách |
---|
Central Valley FuegoLexington |
LexingtonCentral Valley Fuego |
Central Valley FuegoLexington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 11-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.16 | 3.55 | 2.66 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
USA NPSL | 12-08-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 2 | 2.03 | 3.35 | 3.05 | T | 1.03 | 0.5 | 0.79 | T | T |
USA NPSL | 16-07-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lexington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
USA NPSL | 14-04-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 7 - 11 | 2.24 | 3.55 | 2.56 | H | 0.78 | 0 | 1.04 | H | T |
USA NPSL | 06-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
USA NPSL | 29-03-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 8 | 2.73 | 3.30 | 2.22 | B | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | T |
USA NPSL | 23-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.91 | 3.30 | 3.40 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | X |
USA CUP | 19-03-24 | 4 - 3 (3 - 1) | 4 - 3 | 2.64 | 3.65 | 2.14 | B | 0.81 | -0.25 | 0.95 | B | T |
USA NPSL | 15-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | 2.02 | 3.55 | 2.90 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
USA NPSL | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | H | ||||||||
USA NPSL | 14-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | 1.53 | 4.10 | 4.45 | H | 0.97 | 1 | 0.85 | T | X |
USA NPSL | 07-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Central Valley Fuego |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 04-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 1 | 2.90 | 3.50 | 2.04 | 1.01 | -0.25 | 0.81 | T | ||
USA NPSL | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.80 | 3.65 | 3.15 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
USA NPSL | 14-04-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 1 - 0 | |||||||||
USA NPSL | 06-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 0 - 4 | |||||||||
USA CUP | 03-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | 1.73 | 3.75 | 3.60 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | H | ||
USA NPSL | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 3 | |||||||||
USA CUP | 21-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
USA NPSL | 17-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
USA NPSL | 10-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 5 | |||||||||
USA NPSL | 14-10-23 | 4 - 5 (3 - 2) | 5 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Lexington |
Lexington |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA ULOC | 25-05-2024 | Khách | Chattanooga Red Wolves | 14 ngày |
USA ULOC | 08-06-2024 | Khách | Knoxville troops | 28 ngày |
USA ULOC | 29-06-2024 | Khách | Greenville Triumph | 49 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA ULOC | 29-05-2024 | Khách | Omaha | 18 ngày |
USA ULOC | 09-06-2024 | Khách | Northern Colorado | 28 ngày |
USA ULOC | 30-06-2024 | Chủ | South Georgia Tormenta FC | 49 ngày |