Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Vitoria ES |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Desportiva Ferroviaria ES |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 9 | 33.3% |
Vitoria ES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CCX | 08-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 0 | B | ||||||||
BRA CCX | 21-01-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | T | ||||||||
BRA CCX | 26-03-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
BRA CCX | 09-02-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
BRA CCX | 06-02-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
Brazil D L | 10-03-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 11 | H | ||||||||
Brazil D L | 29-03-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.05 | 2.96 | 3.10 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Vitoria ES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CCX | 31-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
BRA CCX | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | B | ||||||||
BRA CCX | 16-03-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
BRA CCX | 11-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
BRA CCX | 02-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
BRA CCX | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | H | ||||||||
BRA CCX | 18-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
BRA CCX | 08-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 0 | B | ||||||||
BRA CCX | 05-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
BRA CCX | 31-01-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 9 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Desportiva Ferroviaria ES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 05-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
BRA CM | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 1 | |||||||||
BRA CCX | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
BRA CCX | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
BRA CCX | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
BRA CCX | 25-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 9 | |||||||||
BRA CCX | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
BRA CCX | 08-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 0 | B | ||||||||
BRA CCX | 04-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
BRA CCX | 31-01-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vitoria ES |
Vitoria ES |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|