Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS Tasmania Women's Cup-] South Hobart (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 11 | 50.0% |
[AUS Tasmania Women's Cup-] Devonport Strikers (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 13 | 66.7% |
South Hobart (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Australia T S L | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 2.47 | 3.55 | 2.16 | B | 0.73 | -0.25 | 0.97 | B | X |
Australia T S L | 09-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
Australia T S L | 01-07-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | T | ||||||||
Australia T S L | 13-05-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 8 | T | ||||||||
Australia T S L | 25-03-23 | 3 - 3 (0 - 2) | 12 - 4 | H | ||||||||
Australia T S L | 27-08-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | T | ||||||||
Australia T S L | 02-07-22 | 3 - 3 (2 - 2) | 2 - 2 | H | ||||||||
Australia T S L | 23-04-22 | 4 - 5 (0 - 4) | 5 - 4 | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
South Hobart (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Australia T S L | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 2.47 | 3.55 | 2.16 | B | 0.73 | -0.25 | 0.97 | B | X |
Australia T S L | 06-04-24 | 3 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | 8.80 | 6.30 | 1.14 | T | 0.76 | -2.25 | 0.94 | B | T |
Australia T S L | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | 14.50 | 10.00 | 1.01 | H | 0.90 | -3.5 | 0.80 | B | X |
Australia T S L | 16-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 0 | H | ||||||||
Australia T S L | 09-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
Australia T S L | 02-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 7 | T | ||||||||
Australia T S L | 11-08-23 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 11 | T | ||||||||
Australia T S L | 06-08-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 6 | 12.00 | 7.90 | 1.06 | T | 0.94 | -2.5 | 0.76 | T | H |
Australia T S L | 15-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 1.19 | 5.60 | 7.70 | T | 0.75 | 1.75 | 0.95 | T | X |
Australia T S L | 01-07-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Devonport Strikers (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Australia T S L | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | |||||||||
Australia T S L | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 6 | |||||||||
Australia T S L | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 2.47 | 3.55 | 2.16 | B | 0.73 | -0.25 | 0.97 | B | X |
Australia T S L | 12-04-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 0 - 11 | |||||||||
INT CF | 24-02-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 2 | |||||||||
Australia T S L | 09-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
Australia T S L | 19-08-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 8 | |||||||||
Australia T S L | 08-07-23 | 3 - 8 (3 - 5) | 2 - 5 | |||||||||
Australia T S L | 01-07-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | T | ||||||||
Australia T S L | 24-06-23 | 7 - 0 (3 - 0) | 8 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
South Hobart (w) |
South Hobart (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|