Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[IRE Women's League-] Cork City (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 11 | 8 | 33.3% |
[IRE Women's League-] FC Treaty United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 6 | 16.7% |
Cork City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Irish WNU | 14-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 24-06-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 | 2.60 | 3.60 | 2.05 | T | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | T |
Irish WNU | 29-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | H | ||||||||
Irish WNU | 29-10-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 8 | T | ||||||||
Irish WNU | 11-06-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 1.54 | 4.05 | 3.95 | T | 0.96 | 1 | 0.74 | T | X |
Irish WNU | 04-08-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 5 | T | ||||||||
Irish WNU | 22-05-21 | 2 - 3 (1 - 2) | 1 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 06-03-21 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
Irish WNU | 08-09-20 | 2 - 5 (0 - 2) | 2 - 5 | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Cork City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Irish WNU | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 20-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
Irish WNU | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 10 | H | ||||||||
Irish WNU | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
Irish WNU | 16-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | B | ||||||||
Irish WNU | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
Irish WNU | 11-11-23 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 9 | B | ||||||||
Irish WNU | 21-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
Irish WNU | 14-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Treaty United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Irish WNU | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
Irish WNU | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
Irish WNU | 30-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 23-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
Irish WNU | 16-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
Irish WNU | 11-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
Irish WNU | 04-11-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 15 | |||||||||
Irish WNU | 21-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 11 | |||||||||
Irish WNU | 14-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
Irish WNU | 07-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cork City (w) |
Cork City (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|